Bâu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓəw˧˧ | ɓəw˧˥ | ɓəw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓəw˧˥ | ɓəw˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “bâu”- 裒: biều, bật, bầu, bâu, phầu
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𢄇: bâu
- 咆: phèo, bầu, bâu, bàu, bào
- 蚫: bươu, bâu
- 袍: bâu, bào
- 袌: bão, bâu, bào
- 裒: phẫu, phầu, bầu, bâu, bợu
- 𧜺: bâu
- 𢄝: bâu
- 蚼: câu, bu, cu, bâu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bầu
- bàu
- bậu
- bấu
Danh từ
bâu
- (Cũ) . Cổ áo.
- (Ph.) . Túi áo.
Dịch
Cổ áo- Tiếng Anh: collar
- Tiếng Hà Lan: kraag de ~ (gđ)
- Tiếng Pháp: col gc
- Tiếng Anh: pocket
- Tiếng Hà Lan: zak de ~ (gđ)
- Tiếng Pháp: poche gc
Động từ
bâu
- Đậu bám xúm xít vào. Ong bâu. Máu chảy đến đâu, ruồi bâu đến đó. (tục ngữ)
- (Kng.) . Xúm lại và vây lấy, không chịu rời (thường hàm ý coi khinh). Đám người hiếu kì chen nhau bâu kín.
Dịch
Đậu bám xút xít vào.- Tiếng Anh: to swarm
- Tiếng Hà Lan: zwermen
- Tiếng Hà Lan: samentroepen
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bâu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Bâu Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bâu - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bâu" - Là Gì?
-
Bâu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bâu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bâu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Bâu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bậu Là Gì? – Cái Tình Trong Ngôn Ngữ Nam Bộ - Ben Computer
-
Bậu Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Bậu Không Phải Ai Cũng Biết? - Chanh Tươi
-
Bẩu Giải Thích _ Là Gì Bẩu_Từ điển Trực Tuyến / Online Dictionary
-
BAU Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Bau - Từ Điển Viết Tắt
-
Qua Và Bậu Trong Văn Thơ Nam Bộ - Luân Hoán
-
BAU Là Gì? -định Nghĩa BAU | Viết Tắt Finder
-
BAU Nghĩa Là Gì Trong Kinh Doanh? - EnglishTestStore
-
1️⃣ BAU Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Bau - FusionsuitesNews