| Learning English | Kinh Tế Mỹ Tăng Trưởng
Có thể bạn quan tâm
Các số liệu chính thức cho thấy kinh tế Hoa Kỳ bắt đầu tăng trở lại trong quý thứ ba năm nay. Kinh tế tăng 0,9%, với mức tăng hàng năm là 3,5%, dấu hiệu đầu tiên cho thấy tình hình được cải thiện kể từ hơn một năm nay.
Nghe toàn bài
Figures suggest the recession in the US is over and a recovery underway. Spending by consumers increased for most types of goods and services, including cars. Business investment also rose for the first time in two years. But there are concerns that this improvement is too dependent on government spending, such as subsidies to replace old cars. Certainly the US Treasury Secretary, Tim Geithner, was not ready to claim victory in tackling the recession.
Tim Geithner: 'This is just a beginning. Unemployment remains unacceptably high. For every person out of work, for every family facing foreclosure, for every small business facing a credit crunch, the recession remains alive and acute'.
Among the other leading developed economies, France, Germany and Japan returned to economic growth three months earlier than the US, though the downturn was deeper in Germany and Japan. Britain is the only other major economy to report its performance for the third quarter. Unlike the US, Britain showed a continued decline. The global picture is thus one of a widening recovery. But it has not reached everywhere and it is not particularly strong.
Nghe các từ
a recovery underwaytình hình đang dần phục hồi trở lại
consumersngười tiêu dùng
dependentphụ thuộc
subsidieskhoản tiền trợ giá (thường là do chính phủ cung cấp) để bù chi phí cho mặt hàng hay vấn đề nào đó
claim victory tuyên bố chiến thắng
tackling the recessionxử lý, tìm cách đối phó với tình trạng suy thoái kinh tế
unacceptably highcao tới mức khó chấp nhận được
facing foreclosurecó nguy cơ bị siết nợ mất nhà vì không trả tiền vay mua nhà đúng hạn
remains alive and acutevẫn tiếp tục xảy ra ở mức nghiêm trọng, gây ra những khó khăn cho mọi người
a continued declinetình trạng tiếp tục đi xuống, không được cải thiện
Từ khóa » Siết Nợ In English
-
"siết Nợ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xiết Nợ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Foreclose - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xiết Nợ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Xiết Nợ
-
Ngân Hàng đẩy Mạnh Siết Nợ Bất động Sản - VietNamNet
-
Đi Siết Nợ, Chủ Nợ Bị Siết Cổ - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Tôi Vay Tiền Của Một Người Bạn Nhưng Chưa Trả, Người đó Tới Siết Nợ ...
-
KHOẢN NỢ - Translation In English
-
SHB Siết Nợ Loạt Xe Sang Và Bất động Sản Của Nhóm Louis Holdings
-
Ðề Nghị Thỏa Hiệp Là Gì | Internal Revenue Service
-
Cảnh Báo Rủi Ro Tiềm ẩn Từ Tín Dụng đối Với Khách Hàng Lớn
-
“Siết” Cho Vay Lại Vốn Vay Nước Ngoài Của Chính Phủ (11 ... - Chi Tiết Tin
-
Rao Bán địa ốc Siết Nợ | Thông Tin Tài Chính Doanh Nghiệp