Xiết Nợ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xiết nợ
* dtừ
(law) distrain
- xiết
- xiết nợ
- xiết bao
- xiết nỗi
- xiết chặt
- xiết chặt thế kìm kẹp
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Siết Nợ In English
-
"siết Nợ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Foreclose - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xiết Nợ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Xiết Nợ
-
Ngân Hàng đẩy Mạnh Siết Nợ Bất động Sản - VietNamNet
-
| Learning English | Kinh Tế Mỹ Tăng Trưởng
-
Đi Siết Nợ, Chủ Nợ Bị Siết Cổ - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Tôi Vay Tiền Của Một Người Bạn Nhưng Chưa Trả, Người đó Tới Siết Nợ ...
-
KHOẢN NỢ - Translation In English
-
SHB Siết Nợ Loạt Xe Sang Và Bất động Sản Của Nhóm Louis Holdings
-
Ðề Nghị Thỏa Hiệp Là Gì | Internal Revenue Service
-
Cảnh Báo Rủi Ro Tiềm ẩn Từ Tín Dụng đối Với Khách Hàng Lớn
-
“Siết” Cho Vay Lại Vốn Vay Nước Ngoài Của Chính Phủ (11 ... - Chi Tiết Tin
-
Rao Bán địa ốc Siết Nợ | Thông Tin Tài Chính Doanh Nghiệp