Bể Bơi đọc Trong Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
Có thể bạn quan tâm
nước bể bơi
bể bơi là
bể bơi olympic
bể bơi nước
đến bể bơi
sàn bể bơi
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
- suncream
/ˈsʌnkriːm/
kem chống nắng
- whistle
/ˈwɪsl/
cái còi
- swimmer
/ˈswɪmər/
người bơi
- wading pool
/weɪdɪŋ puːl/
hồ trẻ em
- deep
/diːp/
sâu
- shallow
/ˈʃæləʊ/
cạn, nông, không sâu
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
- float
/fləʊt/
cái phao
- swimming trunks
quần bơi
- swimsuit
/ˈswɪmsuːt/
đồ bơi (nữ)
- earplug
/ˈɪrplʌɡ/
đồ nhét tai
- snorkel
/ˈsnɔːrkl/
ống thở
- goggles
/ˈɡɒɡlz/
kính bảo hộ
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Này Conrad, bọn cháu phải dọn bể bơi.
We got to empty the pool out, Conrad.
Bạn đang đọc: bể bơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Ông vô gia cư ở bể bơi nhà mình.
My homeless guy from the pool.
OpenSubtitles2018. v3
Thật lạ là con luôn nghĩ bố có một cái bể bơi.
Strange, I’ve always thought you’ve got a swimming pool.
QED
Khi các bạn đến gian trưng bày các bạn sẽ thấy Cô Người Cá và bể bơi.
When you go to the exhibition, you’ll see the Mermaid and the pool.
ted2019
Và bể bơi này thật ra là một lối để ông ấy tới chỗ tập luyện.
And this pool was really the only way for him to exercise.
OpenSubtitles2018. v3
Mấy người lau dọn bể bơi đó đã đậu ngoài đấy 4 tiếng đồng hồ rồi.
Those pool cleaners have been parked out there for four hours.
OpenSubtitles2018. v3
Emily đến dùng bể bơi hiểu chưa?
So Emily comes over to use our pool, right?
OpenSubtitles2018. v3
Bể bơi đó nhìn rất hấp dẫn.
That pool really looks inviting.
Tatoeba-2020. 08
Anh bảo chúng nó, đừng đưa tao tới chỗ nào mà không có bể bơi đẹp.
I told them, don’t take me anywhere that doesn’t have a beautiful pool.
OpenSubtitles2018. v3
Cả một bể bơi?
The entire pool?
OpenSubtitles2018. v3
Vào năm 2005, toàn thành phố có 91 sân bóng đá, 86 bể bơi, 256 phòng tập thể thao.
As of 2005, Ho Chi Minh City was home to 91 football fields, 86 swimming pools, 256 gyms.
WikiMatrix
Cô cứu tôi lúc ở bể bơi.
Saving me at the pool.
QED
1 huấn luyện viên ở khu bể bơi trung tâm bị đột quỵ.
A judge at the campus pool center collapsed.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Vai trò của gia đình trong xã hội hiện nay
Tôi trông hắn rơi trên không như thể hắn sắp ngã ngửa xuống bể bơi.
I watch him float through the air as if he were allowing his body to fall backward into a pool.
Literature
Bể bơi – có hệ thống sưởi.
Swimming pool – heated!
OpenSubtitles2018. v3
Bart, Sarah và Jonathan đang cùng nhau tới bể bơi công cộng chơi.
Bart, Sarah and Jonathan are spending their leisure day at the city pool.
OpenSubtitles2018. v3
Ồ, và có cả bể bơi.
Oh, and it’s got a pool.
OpenSubtitles2018. v3
Dưới chân chúng ta thực ra là một bể bơi.
And under our feet is actually a swimming pool.
OpenSubtitles2018. v3
Như là trong bể bơi và cứt.
Like in the swimming pool and shit.
OpenSubtitles2018. v3
Cũng đã có một số thiệt hại về nhà cửa do nước bị dịch chuyển từ bể bơi.
There was also some damage to homes from water displaced from swimming pools.
WikiMatrix
Bể bơi Boise xin nghe.
Boise Pool.
OpenSubtitles2018. v3
đó là lí do tôi chỉ bơi trong bể bơi.
Yeah, that’s why I only swim in pools.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là khi nó ở trong bể bơi.
Here he is in the pool.
ted2019
Vòi nước ở bể bơi không được tính.
Mm-mm, the jet at the pool doesn’t count.
OpenSubtitles2018. v3
Anh ấy đang ở phía xa của bể bơi, gần cuối chỗ sâu nhất.
He was on the far side of the pool, near the deep end.
Xem thêm: TÌM HIỂU VỀ SỰ KHÁC NHAU GIỮA URI, URL VÀ URN | CO-WELL Asia
LDS
Source: https://blogchiase247.net Category: Hỏi Đáp
Từ khóa » Hồ Bơi Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
• Hồ Bơi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bể Bơi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỂ BƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bể Bơi Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hồ Bơi (phần 1) - LeeRit
-
Bể Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Hồ Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hồ Bơi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Bơi Lội
-
Nhân Viên Hồ Bơi Tiếng Anh Là Gì