Be Confident Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Nội dung chính Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confident trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confident tiếng Anh nghĩa là gì. confident /'kɔnfidənt/* tính từ- tin chắc, chắc chắn=to be confident of sencess+ tin chắc là thành công- tự tin- tin tưởng, tin cậy=a confident smile+ nụ cười tin tưởng- liều, liều lĩnh- trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược* danh từ- người tâm phúc, người tri kỷ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của confident trong tiếng Anhconfident có nghĩa là: confident /'kɔnfidənt/* tính từ- tin chắc, chắc chắn=to be confident of sencess+ tin chắc là thành công- tự tin- tin tưởng, tin cậy=a confident smile+ nụ cười tin tưởng- liều, liều lĩnh- trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược* danh từ- người tâm phúc, người tri kỷ Đây là cách dùng confident tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ confident tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhconfident /'kɔnfidənt/* tính từ- tin chắc tiếng Anh là gì? chắc chắn=to be confident of sencess+ tin chắc là thành công- tự tin- tin tưởng tiếng Anh là gì? tin cậy=a confident smile+ nụ cười tin tưởng- liều tiếng Anh là gì? liều lĩnh- trơ tráo tiếng Anh là gì? mặt dạn mày dày tiếng Anh là gì? láo xược* danh từ- người tâm phúc tiếng Anh là gì?Skip to content
Confident đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng confidentConfident in hay of, Confident in là gì, Acquainted đi với giới từ gì, Confidence in, Bored đi với giới từ gì, Confide đi với giới từ gì, Self-confident đi với giới từ gì, Worried đi với giới từ gì. “Confident” đi với giới từ gì trong Tiếng Anh chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Confident” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây. Confident đi với giới từ gì?Confident là gì?
-Tự tin: being certain of your abilities or having trust in people, plans, or the future: chắc chắn về khả năng của bạn hoặc tin tưởng vào con người, kế hoạch hoặc tương lai:
Be a bit more confident in yourself! Tự tin hơn một chút vào bản thân! They don’t sound confident about the future of the industry. Họ có vẻ không tự tin về tương lai của ngành. I’m confident of his skills as a manager. Tôi tự tin về kỹ năng của anh ấy với tư cách là một người quản lý. [ + that ] Are you confident that enough people will attend the event? [+ That] Bạn có tự tin rằng sẽ có đủ người tham gia sự kiện không? It was a confident performance. Đó là một màn trình diễn đầy tự tin. We are confident about the future. Chúng tôi tự tin về tương lai. I’m fully confident of winning the title. Tôi hoàn toàn tự tin sẽ giành được danh hiệu.
Tự tin vào chính mình Cách sử dụng ConfidentCấu trúc Confident:
Confident có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy từng ngữ cảnh:
Confident đi với các từ gì?confident adj. Các động từ đi với Confidentappear, be, feel, look, seem, sound | become, get, grow He’s got more confident as he’s got older. She gradually grew more confident. Going to university has made her more confident. Các trạng từ đi với Confidentextremely, really, remarkably, very | absolutely, completely, entirely, fully, perfectly, supremely, totally | increasingly | fairly, pretty, quite, reasonably | calmly, quietly, serenely He came out of the interview feeling quietly confident. She sauntered onto the set, looking serenely confident. You get young people who appear to be socially confident, but inside they are a bundle of neuroses. Các từ liên quan đến Confident
adjective bet on , bold , brave , cocksure , convinced , counting on , courageous , dauntless , depending on , expectant , expecting , fearless , having faith in , high * , hopeful , intrepid , positive , presuming , presumptuous , puffed up , pushy , racked , sanguine , satisfied , secure , self-assured , self-reliant , self-sufficient , sure , trusting , unafraid , undaunted , upbeat , uppity * , valiant , assured , certain , undoubting , self-confident , self-possessed , brash , cocky , constant , determined , hardy , reliant , smug , trustful , trustworthy
adjective uncertain , unsure Mức độ phổ biến của giới từ sau Confident
Cám ơn bạn đã ghé thăm blog. Đội ngũ soạn hi vọng sẽ mang đến những tài liệu và kiến thức có ích link Google driver tới mọi người. Nếu thấy bài biết hay và hữu ích hãy donate hoặc đơn giản là share bài viết lên mạng xã hội cho blog nhé
Donate qua ví MOMO:
Donate qua Viettel Pay: (function($) { $(document).ready(function() { $('header .ux-search-submit').click(function() { console.log('Moew'); $('header form.search_google').submit(); }); }); })(jQuery); Đọc tiếp |
Bài Viết Liên Quan
Cô ngọc dạy hóa ở công thiếu nhi năm 2024
mẹo hayCác câu hỏi về bằng chứng kiểm toán năm 2024
mẹo hayFlash sc3 bị lỗi không hiển thị tab properties năm 2024
mẹo hayBài tập hóa 11 nâng cao chương 3 năm 2024
mẹo hay Khỏe Đẹp Bài tậpBài tập tính diện tích hình tròn lớp 5 năm 2024
mẹo hay Khỏe Đẹp Bài tậpBài tập đọc hiểu tiếng anh lớp 10 năm 2024
mẹo hay Khỏe Đẹp Bài tập Học Tốt Tiếng anhThủ tục hợp pháp hóa lãnh sự tại nhật bản năm 2024
mẹo hayCaác cấu trúc câu trog anh văn lớp 9 năm 2024
mẹo hayBuild máy trạm chạy phần mềm ảo hóa năm 2024
mẹo hay Công Nghệ MáyHệ thống common law áp dụng ở quốc gia nào năm 2024
mẹo hayBài tập về tính từ sở hữu violet năm 2024
mẹo hay Khỏe Đẹp Bài tậpGiải bài 44 sgk toán 9 tập 2 trang 86 năm 2024
mẹo hayLuận văn xây dựng phần mềm quản lý bán hàng năm 2024
mẹo hay Xây Đựng XâyCho thuê chung cư ecolife lê văn lương 1 pn năm 2024
mẹo hayBài tập lớn sức bền vật liệu tính dầm thép năm 2024
mẹo hay Khỏe Đẹp Bài tậpCác dòng kem chống lão hóa của innisfree năm 2024
mẹo hayTop những diện thoại có trọng lượng nhẹ nhàng năm 2024
mẹo hay Top List Top Xây Đựng NhàDđiều chỉnh tăng giảm tiền hóa đơn điện tử năm 2024
mẹo hayTop sao idol nam hàn nổi nhất 2023 năm 2024
mẹo hay Top List TopBố mậu ngọ mẹ kỷ mùi sinh con năm nào năm 2024
mẹo hayQuảng Cáo
Có thể bạn quan tâm
Top 3 trung tâm sữa chữa samsung tp hcm năm 2024
4 tháng trước . bởi FamilialAdherenceCopy văn bản vào word chữ cách xa nhau năm 2024
4 tháng trước . bởi PremiumAllegationThịt bò nấu sốt vang như thế nào năm 2024
4 tháng trước . bởi DormantStocksBài ru ta ngậm ngùi sáng tác năm nào năm 2024
4 tháng trước . bởi UnseemlyPokerBài tập về tỉ lệ thức lớp 7 năm 2024
4 tháng trước . bởi Three-monthTransmitterTập làm văn lớp 5 trang 53 tập 2 năm 2024
4 tháng trước . bởi ExtinctStandstillBài tập vật lý 9 bai 1 sbt năm 2024
4 tháng trước . bởi HiredBingoGiải bài tập kế toán nợ phải trả năm 2024
4 tháng trước . bởi GuardedCommenterHướng dẫn làm các bài toán nâng cao lớp 6 năm 2024
4 tháng trước . bởi PeriodicContractorKhắc phục lỗi 2 khi restore iphone 4 năm 2024
4 tháng trước . bởi SleeplessCatfishToplist được quan tâm
#1Top 6 khí oxi không phản ứng được với chất nào dưới đây a có b cl2 c fe d c2h4 2023
1 năm trước #2Top 6 xem phim điều tra pháp y tái xuất 2023
1 năm trước #3Top 10 tìm tiếng bắt đầu bằng r d gi lớp 4 2023
1 năm trước #4Top 6 anime giá tộc ma cà rồng ss3 2023
1 năm trước #5Top 7 đề thi thử liên trường nghệ an lần 1 môn anh 2023
1 năm trước #6Top 8 bài tập lịch sử bài 1 lịch sử và cuộc sống 2023
1 năm trước #7Top 3 tổng hợp những truyện phá hoại tuổi thơ 2023
1 năm trước #8Top 6 thuyết minh tính toán hàng rào 2023
1 năm trước #9Top 5 luyện từ và câu: mở rộng vốn từ thiên nhiên trang 87 2023
1 năm trướcQuảng cáo
Xem Nhiều
Quảng cáo
Chúng tôi
- Giới thiệu
- Liên hệ
- Tuyển dụng
- Quảng cáo
Điều khoản
- Điều khoản hoạt động
- Điều kiện tham gia
- Quy định cookie
Trợ giúp
- Hướng dẫn
- Loại bỏ câu hỏi
- Liên hệ
Mạng xã hội
Từ khóa » Confident đi Với Giới Từ Gì
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident - Cà Phê Du Học
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident Trong Tiếng Anh
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng
-
Ý Nghĩa Của Confident Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident - Tin Công Chức
-
Confident Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident
-
Confident Đi Với Giới Từ Nào, Những Từ Đi Kèm Với Giới Từ In
-
Confident đi Với Giới Từ Nào - .vn
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Confident" | HiNative
-
Confident đi Với Giới Từ Nào
-
Confident đi Với Giới Từ Nào
-
Confident đi Với Giới Từ Gì - .vn