Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Confident" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Confident" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: I'm confident that ~ có nghĩa là gì? A: I am pretty sure that …I feel fairly certain that …Confidant is more than a guess but less than completely certain. Xem thêm câu trả lời Q: confident có nghĩa là gì? A: Having or showing assurance and self-relianceWhen someone is sure about something they doing. Xem thêm câu trả lời Q: confident có nghĩa là gì? A: Someone who is confident is usually a person who is sure of themselves, they are self assured . Example:‘She was a confident girl , very outgoing’ Confident can also be used when one is optimistic hopeful etc. An example of this is :‘This time they are confident that the end result would be positive Xem thêm câu trả lời Q: She's confident có nghĩa là gì? A: @AgusTaboada ella tiene confianza ^^ Xem thêm câu trả lời Q: confident có nghĩa là gì? A: Confident means beings assured of something, someone or yourself. For example, "I'm confident I'm going to pass this test." or "I'm confident she is going to do good on her test."Significa siendo asegurado de algo, alguien o de ti mismo. Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Confident"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với confident. A: "What's wrong with being confident?""Confidence is important during an interview.""He was really confident when he spoke.""I don't have enough confidence in my skills.""I'm very confident in my English skills.""I'm not confident enough to give a speech.""I can confidently say that I was correct.""Don't get too confident.""She doesn't have much self confidence." Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với confident. A: I am a confident woman. (strong, sure of yourself, able to express yourself, outgoing)Are you confident this is the right answer?I am confident that he is lying. (sure, believe to be correct)In order to be good at public speaking, one must be very confident. (outgoing, not scared of audiences)He's so confident, it's quite annoying. (can be negative)He's so confident, it's very admirable. (can be a good thing) Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với confident. A: "I felt confident that my answer was correct.""She wasn't very confident in her new outfit.""He was confident about finding his way." Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với confident. A: "I am feeling very confident about my competition.""I'm confident that you will do very well in your exam""I'm trying to be more confident about myself (have more self-confidence)" Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với i'm confident. A: I'm confident that you will understand this sentence.I'm confident that I will eat breakfast this morning. I'm confident I can hit the target on my first try.It's not a common phrase so much as just another word to describe how you feel. You can say:"I'm sure you will understand this sentence." The meaning stays the same.The word confident says you have pride in your ability to do the thing. It often goes with having pride in your, or another's, ability. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Confident" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa confident và determined ? A: being confident is knowing that you can do something well while being determined is wanting to do something even though you're not that that great at it Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa confident of và confident about and confident in ? A: For the most part they mean the same thing and can be used interchangeably. It just depends on how they are used in a sentence that can give them slightly different meanings.For example, here they are being used to mean the same thing:"I'm confident about the changes we're making in the company.""I'm confident in the changes we're making in the company."When they are used in a way that gives them slightly different meanings, "confident about" means the same thing as "sure about" (here "confident of" also means the same thing, this is the only way in which it's used). While, "confident in" means you believe in the ability/capability of someone/something. For example:"He will be able to win the competition, I'm confident about/of that.""I'm confident in his athletic abilities, he should be able to win the competition."To make it easier, you can think of them like this: confident of - sure of, confident about - sure about, confident in - believe in. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa confident và self-confident ? A: Confident is a characteristic that can be used for anyone.He is confident.She is confident.We are confident.I am confident.Self confident isn’t as common but if you want to use self confident, you can use something like this.He is very confident in himself.I am very confident in myself.It makes more sense to use confident and they a (himself/myself/herself) after Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa confident in himself và confidence of himself ? A: "His new shirt made him look muscular, he was confident in himself because of it.""The man was always happy and talked to everyone, he had a lot of confidence in himself." Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa I'm confident và I have confidence ? A: Confident is a person who trust itself and it's abilitiesHave confidence is a person who have faith or trust that all is going to be okay.It's also mean than the person trust that all is going to go like he/she wants. Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Confident"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? confident A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? confident A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? confident A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? confident A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? confident A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Confident"
Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm confident. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: i'm confident her cái này nghe có tự nhiên không? A: in her Xem thêm câu trả lời Q: confident cái này nghe có tự nhiên không? A: sounds german 😂try to emphasize the fi a bit.overall, great 👍👍 Xem thêm câu trả lời Q: It's all about confident cái này nghe có tự nhiên không? A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: confident cái này nghe có tự nhiên không? A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
confidence determine haveLatest words
calcium 祭 anyway Aluminum 拝む Neighbourhood mosquitoe 伴 戦う いる internet サボる mujheyy Apple wizard off 跨る いく puis dayconfident
confide confidebt Confided confiden confidence confidenceand Confidenceless confidencial confidend confidenment confidental confidente confidentes confidential confidentiality confidentially Confidentialty confidentiel confidently confidentsHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 对不起,是我搞砸了我们的关系
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 姓名中的“梅”
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? まだ紅葉の時期じゃない
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 快遞怎麼說?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 一年の計は元旦にあり (あなたは一年の計画を一月一日に作るべきだ)
- Hiển thị thêm
- Từ này Đị𝚗𝚑 𝚛ủ 𝚊𝚗𝚑 𝚞ố𝚗𝚐 𝚝á𝚌𝚑 𝚝𝚛à 𝚃𝚑ấ𝚢 𝚊𝚗𝚑 𝚋ả𝚘 𝚑ậ𝚗 đà𝚗 𝚋à 𝚗ê𝚗 𝚝𝚑ô𝚒 có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? I hanging out with my friends
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? If she is a doctor, we can consult her.
- Từ này hny có nghĩa là gì?
- Từ này 무탈하다 có nghĩa là gì?
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- C
- Confident
Từ khóa » Confident đi Với Giới Từ Gì
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident - Cà Phê Du Học
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident Trong Tiếng Anh
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng
-
Ý Nghĩa Của Confident Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident - Tin Công Chức
-
Confident Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident
-
Confident Đi Với Giới Từ Nào, Những Từ Đi Kèm Với Giới Từ In
-
Confident đi Với Giới Từ Nào - .vn
-
Be Confident Là Gì
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident
-
Confident đi Với Giới Từ Nào
-
Confident đi Với Giới Từ Nào
-
Confident đi Với Giới Từ Gì - .vn