Bê đê - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bê đê

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓe˧˧ ɗe˧˧ɓe˧˥ ɗe˧˥ɓe˧˧ ɗe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˧˥ ɗe˧˥ɓe˧˥˧ ɗe˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Bắt nguồn từ tiếng Pháp pédérastie, nghĩa tương đương với từ fag hoặc từ gay của Mỹ, là một từ mang nghĩa rất kì thị và xúc phạm. Chỉ những người trong cộng đồng LGBTQIA+, từ này xúc phạm khi nó được sử dụng bởi những người không phải là người trong cộng đồng.

Danh từ

[sửa]

bê đê

  1. Đồng tính nam.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • bóng

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: fag
  • Tiếng Pháp: pédérastie
  • Tiếng Đức: Schwuchtel
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bê_đê&oldid=2109339” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa

Từ khóa » đê Nghĩa Là J