Be Fed Up Là Gì
Có thể bạn quan tâm
- Cụm động từ (Phrasal Verb)
- 2300 Cụm động từ
- Tổng hợp Cụm động từ theo chữ cái
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ A
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ B
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ C
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ D
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ E
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ F
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ G
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ H
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ I
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ J
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ K
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ L
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ M
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ N
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ O
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Q
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ R
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ S
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ T
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ U
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ V
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ W
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ X
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Y
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
- Bảng động từ bất qui tắc
Nghĩa từ Be fed up
Ý nghĩa của Be fed up là:
Mệt mỏi, chán ngấy
Ví dụ minh họa cụm động từ Be fed up:
- I AM FED UP of his complaints. Tôi mệt mỏi với những lời than phiền của anh ta.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Be fed up trên, động từ Be còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Be after
Cụm động từ Be along
Cụm động từ Be away
Cụm động từ Be cut out for
Cụm động từ Be cut up
Cụm động từ Be down
Cụm động từ Be down on
Cụm động từ Be down with
Cụm động từ Be fed up
Cụm động từ Be in
Cụm động từ Be in on
Cụm động từ Be into
Cụm động từ Be not on
Cụm động từ Be off
Cụm động từ Be on
Cụm động từ Be on about
Cụm động từ Be onto
Cụm động từ Be out
Cụm động từ Be out of
Cụm động từ Be out to
Cụm động từ Be snowed under
Cụm động từ Be taken aback
Cụm động từ Be taken with
Cụm động từ Be to do with
Cụm động từ Be up
Cụm động từ Be up for
Cụm động từ Be up to
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Học cùng VietJack
Dịch vụ nổi bật:
-
Giải bài tập SGK & SBT -
Tài liệu giáo viên -
Sách -
Khóa học -
Thi online -
Hỏi đáp
Trang web chia sẻ nội dung miễn phí dành cho người Việt.
Giải bài tập:
Lớp 1-2-3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lập trình Tiếng Anh
Chính sách
Chính sách bảo mật
Hình thức thanh toán
Chính sách đổi trả khóa học
Chính sách hủy khóa học
Tuyển dụng
Liên hệ với chúng tôi
Tầng 2, G4 - G5 Tòa nhà Five Star Garden, số 2 Kim Giang, Phường Khương Đình, Hà Nội
Phone: 084 283 45 85
Email: [email protected]
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2015 © All Rights Reserved.
Từ khóa » Cụm Từ Fed Up With
-
Fed Up With Là Gì? Cấu Trúc, Cách Dùng Và Các Từ đồng Nghĩa
-
Fed Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Fed Up Trong Câu Tiếng Anh
-
FED UP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Một Cụm Nữa Nhá Các Bạn: Fed... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày | Facebook
-
TO BE FED UP WITH SOMETHING - Where English Gets Fun
-
Fed Up With Là Gì
-
Fed Up With Nghĩa Là Gì - Một Cụm Nữa Nhá Các Bạn - R
-
Fed Up With Nghĩa Là Gì
-
Fed Up With Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "get Fed Up" Trong Tiếng Việt
-
Fed Up đi Với Giới Từ Gì
-
Get Fed Up Nghĩa Là Gì - VNG Group
-
Fed Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Fed Up With Nghĩa Là Gì, Be Fed Up With In Vietnamese, Nghĩa ...