Fed Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "fed up" thành Tiếng Việt
chán ngấy, mệt mỏi là các bản dịch hàng đầu của "fed up" thành Tiếng Việt.
fed up adjective ngữ pháp(idiomatic) Frustrated, annoyed, tired . [..]
+ Thêm bản dịch Thêm fed upTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
chán ngấy
I get fed up with rooms by the hour.
Anh đã chán ngấy những căn phòng khách sạn rồi.
glosbe-trav-c -
mệt mỏi
adjectiveAnd if I’m fed up with them, I feel that he probably is too!
Tôi vô cùng mệt mỏi về các vấn đề đó và cảm thấy Ngài có lẽ cũng thế!
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " fed up " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "fed up" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cụm Từ Fed Up With
-
Fed Up With Là Gì? Cấu Trúc, Cách Dùng Và Các Từ đồng Nghĩa
-
Fed Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Fed Up Trong Câu Tiếng Anh
-
FED UP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Một Cụm Nữa Nhá Các Bạn: Fed... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày | Facebook
-
TO BE FED UP WITH SOMETHING - Where English Gets Fun
-
Fed Up With Là Gì
-
Fed Up With Nghĩa Là Gì - Một Cụm Nữa Nhá Các Bạn - R
-
Fed Up With Nghĩa Là Gì
-
Fed Up With Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "get Fed Up" Trong Tiếng Việt
-
Fed Up đi Với Giới Từ Gì
-
Be Fed Up Là Gì
-
Get Fed Up Nghĩa Là Gì - VNG Group
-
Fed Up With Nghĩa Là Gì, Be Fed Up With In Vietnamese, Nghĩa ...