Bé Nhỏ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- bé nhỏ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bé nhỏ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bé nhỏ trong tiếng Trung và cách phát âm bé nhỏ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bé nhỏ tiếng Trung nghĩa là gì.
bé nhỏ (phát âm có thể chưa chuẩn)
豆羹 《像一豆之羹, 比喻微小。》书戋戋 (phát âm có thể chưa chuẩn) 豆羹 《像一豆之羹, 比喻微小。》书戋戋 《少; 细微。》微末 《细小; 不重要。》đóng góp bé nhỏ微末的贡献微小 《极小。》纤小 《细小。》短小。vóc người bé nhỏ. 身材短小。Nếu muốn tra hình ảnh của từ bé nhỏ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- gon chiếu tiếng Trung là gì?
- Y tiếng Trung là gì?
- gài bẫy tiếng Trung là gì?
- đương chức tiếng Trung là gì?
- chi tiêu hàng năm tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bé nhỏ trong tiếng Trung
豆羹 《像一豆之羹, 比喻微小。》书戋戋 《少; 细微。》微末 《细小; 不重要。》đóng góp bé nhỏ微末的贡献微小 《极小。》纤小 《细小。》短小。vóc người bé nhỏ. 身材短小。
Đây là cách dùng bé nhỏ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bé nhỏ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 豆羹 《像一豆之羹, 比喻微小。》书戋戋 《少; 细微。》微末 《细小; 不重要。》đóng góp bé nhỏ微末的贡献微小 《极小。》纤小 《细小。》短小。vóc người bé nhỏ. 身材短小。Từ điển Việt Trung
- thệ phản tiếng Trung là gì?
- tên tuổi vang dội tiếng Trung là gì?
- chim thiên đường tiếng Trung là gì?
- bò đực giống tiếng Trung là gì?
- xong cảnh tiếng Trung là gì?
- đạn tận lương tuyệt tiếng Trung là gì?
- thù ghét tiếng Trung là gì?
- thảm sầu tiếng Trung là gì?
- thừng gạt ngựa tiếng Trung là gì?
- bộ chia đường nước tiếng Trung là gì?
- bổ đề tiếng Trung là gì?
- chê ghét tiếng Trung là gì?
- ve ve tiếng Trung là gì?
- bán gạt tiếng Trung là gì?
- trèo cao ngã đau tiếng Trung là gì?
- chiến tranh cách mạng ruộng đất tiếng Trung là gì?
- hợp tử tiếng Trung là gì?
- khiêu chọc tiếng Trung là gì?
- động đến tiếng Trung là gì?
- có thù lao tiếng Trung là gì?
- Ác ti ni tiếng Trung là gì?
- nhanh tay lẹ mắt tiếng Trung là gì?
- bĩu tiếng Trung là gì?
- huyện hoài đức tiếng Trung là gì?
- thay phiên nghỉ ngơi tiếng Trung là gì?
- bí rợ tiếng Trung là gì?
- chia đúng cho tiếng Trung là gì?
- đánh lửa tiếng Trung là gì?
- giá trị nhiệt nhiệt trị tiếng Trung là gì?
- trơ như đầu chó đá tiếng Trung là gì?
Từ khóa » To Nhỏ Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Việt » Tiếng Trung Quốc To – Nhỏ - 50 Languages
-
Từ Nhỏ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Tiếng Trung Giao Tiếp Cơ Bản Bài 43 Xấu Đẹp To Nhỏ
-
Tra Từ: 小 - Từ điển Hán Nôm
-
Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Trung: Giải Thích Và Cách Dùng Chuẩn
-
Kích Thước Trong Tiếng Trung - SÀI GÒN VINA
-
Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Trung Thường Gặp
-
Tôi Rất Nhớ Bạn Tiếng Trung - Học Tốt
-
Cách Học Tiếng Trung Dễ Nhớ Và Nhớ Lâu Cho Người Mới Bắt đầu
-
6 Cách Học Từ Vựng Tiếng Trung Nhớ Lâu Hiệu Quả
-
Các Cặp Từ Trái Nghĩa Tiếng Trung Bạn Nhất định Phải Biết
-
[Ngữ Pháp Tiếng Trung] 多亏[duō Kuī]... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022