Bế Tắc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 閉塞.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓe˧˥ tak˧˥ | ɓḛ˩˧ ta̰k˩˧ | ɓe˧˥ tak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓe˩˩ tak˩˩ | ɓḛ˩˧ ta̰k˩˧ |
Tính từ
[sửa]bế tắc
- Bị ngừng trệ, bí, không có lối thoát, không có cách giải quyết. Công việc đang bế tắc. Tư tưởng bế tắc. Thoát khỏi tình trạng bế tắc.
Tham khảo
[sửa]- "bế tắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Giải Nghĩa Của Từ Bế Tắc
-
Nghĩa Của Từ Bế Tắc - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Bế Tắc Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Bế Tắc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bế Tắc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bế Tắc" - Là Gì?
-
"bế Tắc" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bế Tắc Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt ...
-
Từ Điển - Từ Bế Tắc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bế Tắc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bế Tắc Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bế Tắc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Bế Tắc Là Gì Nghĩa Của ... - Cdsp Ninh Thuận
-
Từ Bế Tắc Có Nghĩa Là Gì? Nó Có ý Nghĩa Gì Khi Bế Tắc?
-
Bế Tắc Trái Nghĩa - Từ điển ABC