Beaver - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
beaver
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈbi.vɜː/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
beaver /ˈbi.vɜː/
- (Động vật học) Con hải ly.
- Bộ lông hải ly.
- Mũ làm bằng lông hải ly.
Danh từ
beaver /ˈbi.vɜː/
- Lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt).
- (Từ lóng) Bộ râu quai nón.
- (Từ lóng) Người râu xồm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “beaver”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tiếng Lóng Beaver
-
Tên Xấu - Trần Văn Giang - Nhóm Thân Hữu NNHN
-
Nghĩa Của Từ Beaver - Từ điển Anh - Việt
-
Beaver Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Beaver Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tổng Hợp Các Từ Lóng, Cấu Trúc Thông Dụng
-
Beavers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Beaver | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
"beaver" Là Gì? Nghĩa Của Từ Beaver Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Beaver Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Beaver - Beaver Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'beaver' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Beaver
-
Beaver Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Beaver Cleaver Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa