31 thg 3, 2016 · Harry Beaver IV : “Beaver” tiếng lóng chỉ bộ phận kín phụ nữ; ... Ông Dick swett là một nhân vật nổi tiếng của Mỹ. Vào năm 1980 ông là Hạ ...
Xem chi tiết »
''''bi:və'''/, (động vật học) con hải ly, Bộ lông hải ly, Mũ làm bằng lông hải ly, Lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt), (từ lóng) bộ râu quai nón ...
Xem chi tiết »
eager beaver|beaver|eager. n. phr., slang A person who is always eager to work or do anything extra, perhaps to win the favor of his leader or boss ...
Xem chi tiết »
Lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt). (Từ lóng) Bộ râu quai nón. (Từ lóng) Người râu xồm. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · beaver ý nghĩa, định nghĩa, beaver là gì: 1. an animal with smooth fur, sharp teeth, and a large, flat tail. Beavers build dams (= walls of…
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2018 · Cũng giống tiếng Việt, tiếng Anh trong giao tiếp thường ngày người bản xứ cũng ... Eager beaver dùng để chỉ những người nhiệt tình, háo hức, ...
Xem chi tiết »
phát âm beavers tiếng Anh beavers (phát âm có thể chưa chuẩn) ... (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)- (từ lóng) bộ râu quai nón- (từ lóng) người râu xồm.
Xem chi tiết »
'beaver' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... beaver. * danh từ - (động vật học) con hải ly - bộ lông hải ly ... (từ lóng) bộ râu quai nón
Xem chi tiết »
(từ lóng) bộ râu quai nón ... Xem thêm: beaver fur, Oregonian, Beaver, dress hat, high hat, opera hat, ... the soft brown fur of the beaver; beaver fur ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ beaver trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến beaver . ... (từ lóng) bộ râu quai nón.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ beaver - beaver là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (động vật học) con hải ly ... 2. (từ lóng) bộ râu quai nón 3. (từ lóng) người râu xồm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ beaver trong Từ điển Anh - Việt @beaver /bi:və/ * danh từ - (động vật ... Nghĩa của từ beaver bằng Tiếng Việt ... (từ lóng) bộ râu quai nón
Xem chi tiết »
(từ lóng) người râu xồm. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: castor dress hat high hat opera hat silk hat stovepipe top hat topper Oregonian Beaver beaver fur ...
Xem chi tiết »
danh từ. lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt) (từ lóng) bộ râu quai nón (từ lóng) người râu xồm. ← Xem thêm từ beaux · Xem thêm từ beavers → ...
Xem chi tiết »
tiếng lóng thô tục của biển ly. Một dương vật. "Beaver Cleaver" là một nhân vật trong chương trình truyền hình Leave It to Beaver những năm 1950.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Lóng Beaver
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng lóng beaver hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu