BEDTIME | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- altered state of consciousness
- beauty
- bed
- bunk
- bye-byes
- catch/cop/get some z's idiom
- comatose
- count
- crash
- doze off phrasal verb
- drop off phrasal verb
- sleep
- sleeping
- sleepwalk
- sleepwalker
- sleepwalking
- sleepyhead
- snoozing
- somnambulant
- your beauty sleep idiom
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Days & times of day (Định nghĩa của bedtime từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)bedtime | Từ điển Anh Mỹ
bedtimenoun [ C usually sing ] us /ˈbedˌtɑɪm/ Add to word list Add to word list the time that you usually go to bed at night: Come on, Joey, it’s past your bedtime. (Định nghĩa của bedtime từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của bedtime
bedtime It aims to reduce bedtime behaviors that are inconsistent with getting to sleep by reducing parental attention to them. Từ Cambridge English Corpus Obviously if you took it before bedtime, you would be wanting to get up during the night. Từ Cambridge English Corpus The communal breakfast means lots of conversational exposure to faces in the morning; the early bedtime means no exposure to faces late at night. Từ Cambridge English Corpus He affectionately recalled using books in their bedtime devotions. Từ Cambridge English Corpus The women were asked not to use perfumes at bedtime, but otherwise we did not interfere with their usual habits. Từ Cambridge English Corpus In the same way, a fiercely filial child could treat an officially invalid bedtime rule as merely nonvalid and insist on observing it. Từ Cambridge English Corpus At 9 months, their babies were more likely to have a regular bedtime routine. Từ Cambridge English Corpus A stepwise linear multiple regression analysis was conducted with children's baseline, poststartle, morning, or bedtime cortisol levels as the dependent variables. Từ Cambridge English Corpus In this prior study, cortisol levels were assessed at wake-up and bedtime over 2 consecutive days at home. Từ Cambridge English Corpus These developmental factors push adolescents toward later bedtimes. Từ Cambridge English Corpus Parents maintained a diary for each sampling day supplying requested information on the child's schedule (wakeup, meals, bedtime), activities, and health (medications taken, health ratings). Từ Cambridge English Corpus And they wouldn't allow them back into their rooms, once they'd come out of them till bedtime. Từ Cambridge English Corpus Application of saliva substitutes, both before meals and at bedtime, will promote comfort during situations of salivary stress. Từ Cambridge English Corpus This encourages browsing, and makes it an ideal bedtime book. Từ Cambridge English Corpus There is also a tradition of rural wanderings written to engender an otherworldliness at the fireside or bedtime. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của bedtime là gì?Bản dịch của bedtime
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 就寢時間… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 就寝时间… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha hora de acostarse, hora de dormir [feminine], hora de ir a la cama [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha hora de dormir, hora de dormir [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt giờ đi ngủ… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý 寝る時間, 就寝時刻, 就寝時間(しゅうしんじかん)… Xem thêm yatma vakti, yatma zamanı… Xem thêm heure [feminine] du coucher, heure du coucher… Xem thêm hora d’anar a dormir… Xem thêm bedtijd… Xem thêm čas jít spát… Xem thêm sengetid, sovetid, godnat(-historie)… Xem thêm waktu tidur… Xem thêm เวลาเข้านอน… Xem thêm pora spania, pora snu… Xem thêm läggdags… Xem thêm masa tidur… Xem thêm die Schlafenszeit… Xem thêm sengetid, leggetid… Xem thêm 취침 시간… Xem thêm час іти спати, перед сном… Xem thêm l’ora di coricarsi, l’ora di andare a letto, ora di andare a letto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
bedsit bedsore bedspread bedstead bedtime bedwetting bee bee balm bee hotel {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the mother of all something
an extreme example of something
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bedtime to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bedtime vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Giờ đi Ngủ Dịch Tiếng Anh
-
Giờ đi Ngủ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐẾN GIỜ NGỦ RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VÀO GIỜ ĐI NGỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đã đến Giờ đi Ngủ Rồi Dịch - I Love Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giờ đi Ngủ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
10 Cách Diễn đạt Việc đi Ngủ Trong Tiếng Anh - DKN News
-
Bạn Thường đi Ngủ Lúc Mấy Giờ? What... - Can You Help Me?
-
Giờ đi Ngủ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
"Đến Giờ đi Ngủ Rồi, Buồn Ngủ Quá." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Bạn Thường đi Ngủ Lúc Mấy Giờ? In English With Examples
-
Giờ đi Ngủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ngủ Trong Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Và Mẫu Câu Về Chủ đề Ngủ