giờ đi ngủ bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Angus đến giờ ngủ rồi. Angus it's bedtime. Và giờ Tygrysku đến giờ ngủ rồi. And now Tygrysku time for sleep. Well đến giờ ngủ rồi cậu bé của ta. Well it's ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Vào giờ đi ngủ trong một câu và bản dịch của họ ... dùng liều đầu tiên vào giờ đi ngủ. ... take the very first dose at bed time. ... trong những lúc ...
Xem chi tiết »
Have time to go to bed. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2 ...
Xem chi tiết »
Time for bed. 3. Tới giờ đi ngủ rồi. it's time for bed. 4. Quá giờ đi ngủ rồi. It's past your bedtime. 5.
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2018 · 1. Go to bed: đi ngủ · 2. Hit the hay/sack: đi ngủ · 3. It's bedtime: đến giờ ngủ rồi · 4. Take a nap: đi ngủ (giấc ngắn) · 5. Have a snooze: ngủ · 6 ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2018 · Ngày mai anh đi làm lúc mấy giờ? What time do you work tomorrow? Tối qua bạn tới Hà Nội lúc mấy giờ? you do not sleep well last night.
Xem chi tiết »
The truth is that languages have never been and will never be equal, because there is a very large barrier that history has not been able to take down. Copy ...
Xem chi tiết »
"Đến giờ đi ngủ rồi, buồn ngủ quá." câu này dịch sang tiếng anh là: It's time for bed, sleepyhead. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · - go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước). - fall asleep: ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước). - go straight to sleep: ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?" into English. Human translations with examples: MyMemory, World's Largest Translation Memory.
Xem chi tiết »
giờ đi ngủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giờ đi ngủ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. giờ đi ngủ. time for bed.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh có một từ khác đồng nghĩa với “nap”. Đã bao giờ bạn bị đánh thức bởi tiếng chuông báo thức từ điện thoại? Bạn “click” vào màn hình và nó tắt đi.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Ý nghĩa của bedtime trong tiếng Anh. bedtime ... trong tiếng Việt. giờ đi ngủ… ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giờ đi Ngủ Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giờ đi ngủ dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu