Begin - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Begin
Email
| Cách chia động từ begin rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ begin ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: BEGIN
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to begin | beginning | begun |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | begin | begin | begins | begin | begin | begin |
| Hiện tại tiếp diễn | am beginning | are beginning | is beginning | are beginning | are beginning | are beginning |
| Quá khứ đơn | began | began | began | began | began | began |
| Quá khứ tiếp diễn | was beginning | were beginning | was beginning | were beginning | were beginning | were beginning |
| Hiện tại hoàn thành | have begun | have begun | has begun | have begun | have begun | have begun |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been beginning | have been beginning | has been beginning | have been beginning | have been beginning | have been beginning |
| Quá khứ hoàn thành | had begun | had begun | had begun | had begun | had begun | had begun |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been beginning | had been beginning | had been beginning | had been beginning | had been beginning | had been beginning |
| Tương Lai | will begin | will begin | will begin | will begin | will begin | will begin |
| TL Tiếp Diễn | will be beginning | will be beginning | will be beginning | will be beginning | will be beginning | will be beginning |
| Tương Lai hoàn thành | will have begun | will have begun | will have begun | will have begun | will have begun | will have begun |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been beginning | will have been beginning | will have been beginning | will have been beginning | will have been beginning | will have been beginning |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would begin | would begin | would begin | would begin | would begin | would begin |
| Conditional Perfect | would have begun | would have begun | would have begun | would have begun | would have begun | would have begun |
| Conditional Present Progressive | would be beginning | would be beginning | would be beginning | would be beginning | would be beginning | would be beginning |
| Conditional Perfect Progressive | would have been beginning | would have been beginning | would have been beginning | would have been beginning | would have been beginning | would have been beginning |
| Present Subjunctive | begin | begin | begin | begin | begin | begin |
| Past Subjunctive | began | began | began | began | began | began |
| Past Perfect Subjunctive | had begun | had begun | had begun | had begun | had begun | had begun |
| Imperative | begin | Let′s begin | begin | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Begin Là Gì
-
Quá Khứ Của Begin Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Begin - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BEGIN
-
Cách Chia động Từ Begin Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Begin Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Quá Khứ Của Begin Là Gì? - Đại Học Ngoại Ngữ
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
"BEGIN": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Qui Tắc Begin Trong Tiếng Anh
-
Sau Begin Là Gì ? Nghĩa Của Từ Begin - Ucancook
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất - Du Học TMS