Begin - Linh Vũ English
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Động từ bất quy tắc begin
- 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
- 1.0.2 PHÂN TỪ
- 1.0.3 MỆNH LỆNH
- 1.0.4 Infinitive
- 1.0.5 Phân từ hoàn thành
Động từ bất quy tắc begin
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Begin.
Cách chia: begin
Trợ động từ: have, be
Other forms: begin oneself/not begin
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I begin
- you begin
- he/she/it begins
- we begin
- you begin
- they begin
Quá khứ
- I began
- you began
- he/she/it began
- we began
- you began
- they began
Hiện tại tiếp diễn
- I am beginning
- you are beginning
- he/she/it is beginning
- we are beginning
- you are beginning
- they are beginning
Hiện tại hoàn thành
- I have begun
- you have begun
- he/she/it has begun
- we have begun
- you have begun
- they have begun
Tương lai
- I will begin
- you will begin
- he/she/it will begin
- we will begin
- you will begin
- they will begin
Tương lai hoàn thành
- I will have begun
- you will have begun
- he/she/it will have begun
- we will have begun
- you will have begun
- they will have begun
Quá khứ tiếp diễn
- I was beginning
- you were beginning
- he/she/it was beginning
- we were beginning
- you were beginning
- they were beginning
Quá khứ hoàn thành
- I had begun
- you had begun
- he/she/it had begun
- we had begun
- you had begun
- they had begun
Tương lai tiếp diễn
- I will be beginning
- you will be beginning
- he/she/it will be beginning
- we will be beginning
- you will be beginning
- they will be beginning
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been beginning
- you have been beginning
- he/she/it has been beginning
- we have been beginning
- you have been beginning
- they have been beginning
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been beginning
- you had been beginning
- he/she/it had been beginning
- we had been beginning
- you had been beginning
- they had been beginning
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been beginning
- you will have been beginning
- he/she/it will have been beginning
- we will have been beginning
- you will have been beginning
- they will have been beginning
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- begin
- let’s begin
- begin
Hiện tại
- beginning
Quá khứ
- begun
Infinitive
- to begin
Phân từ hoàn thành
- having begun
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
- ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
- đăng ký học
- Trang Chủ
- Lịch Học
- Lớp Học
- Luyện Thi vào 10
- Luyện Thi Đại Học
- Luyện Thi IELTS
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Bài Test Online
- Blog tài liệu
- Tài liệu Ielts
- Tài liệu THPT QG
- Blog Tài Liệu
- Tài Liệu Luyện Thi IELTS
- Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Từ khóa » Từ Begin Bất Quy Tắc
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Begin - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BEGIN
-
Động Từ Bất Qui Tắc Begin Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Begin Là Gì? - .vn
-
Begin - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cách Chia động Từ Begin Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Begin ; Break Là động Từ Bất Quy Tắc Chia ở Thì Quá Khứ đơn Như Nào
-
Tra Từ Begin - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Phân Biệt Start Và Begin - Cách Dùng, Bài Tập Có đáp án
-
Quá Khứ Của Begin Là Gì?