beloved trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
beloved ý nghĩa, định nghĩa, beloved là gì: 1. loved very much: 2. someone that ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
beloved /bi'lʌvd/ nghĩa là: được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu; người yêu quý... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ beloved, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
Từ điển Collocation. beloved adj. VERBS be. ADV. dearly, much the death of his much beloved wife. PREP. by an area beloved by artists ...
Xem chi tiết »
beloved có nghĩa là ... đáng yêu, nhưng theo một cách không tình dục. có khả năng yêu thương không có mục đích của giao hợp. phương tiện đặc biệt một cách đó là ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: beloved nghĩa là được yêu mến, được yêu quý beloved of all được mọi người yêu mến.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. beloved. a beloved person; used as terms of endearment. Synonyms: dear, dearest, honey, love. dearly ...
Xem chi tiết »
beloved /bi'lʌvd/* tính từ- được yêu mến tiếng Anh là gì? được yêu quý=beloved of all+ được mọi người yêu mến* danh từ- người yêu dấu tiếng Anh là gì? người yêu ...
Xem chi tiết »
So that he could see his beloved sister after death, he asked for a small glazed window to be added to his coffin. more_vert.
Xem chi tiết »
beloved nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ beloved Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa beloved mình ...
Xem chi tiết »
Abraham wept over the death of his beloved wife, Sarah. Áp-ra-ham đã than khóc khi người vợ yêu dấu là Sa-ra từ trần. 25. Jesus, of course ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · Hence, Paul's final exhortation to the Corinthians is as appropriate today as it was two thous& years ago: “Consequently, my beloved brothers, ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2015 · Nên nhớ điều này nhé! Khi là danh từ, "BELOVED" có nghĩa là "someone that you love". Ví dụ: He's sending some flowers to his BELOVED." ...
Xem chi tiết »
Cụm từ trong thứ tự chữ cái. belostoma belot belote belotti belotti has belotti said belouizdad belousov belousov said belov beloved beloved all beloved amazon ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Beloved Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ beloved là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu