Từ điển Anh Việt "beloved" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"beloved" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm beloved
beloved /bi'lʌvd/- tính từ
- được yêu mến, được yêu quý
- beloved of all: được mọi người yêu mến
- được yêu mến, được yêu quý
- danh từ
- người yêu dấu; người yêu quý
- my beloved: người yêu dấu của tôi
- người yêu dấu; người yêu quý
Xem thêm: dear, dearest, loved one, honey, love, darling, dear
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh beloved
Từ điển Collocation
beloved adj.
VERBS be
ADV. dearly, much the death of his much beloved wife
PREP. by an area beloved by artists | of She ran one of the little tea rooms so beloved of Londoners at the turn of the century.
Từ điển WordNet
- a beloved person; used as terms of endearment; dear, dearest, loved one, honey, love
n.
- dearly loved; darling, dear
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: darling dear dearest honey love loved oneTừ khóa » Từ Beloved Là Gì
-
Beloved Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Beloved - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Beloved Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Beloved, Từ Beloved Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Beloved Là Gì - Nghĩa Của Từ Beloved - Blog Của Thư
-
Beloved
-
Beloved Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Beloved Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BELOVED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Beloved Nghĩa Là Gì?
-
'beloved' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Từ Beloved Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ ... - Ucancook
-
Mr TUẤN - ---TỪ VỰNG THÔNG DỤNG VÀ DỄ NHẦM LẪN: Hôm Nay...
-
BELOVED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex