Behave - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Behave
Email
| Cách chia động từ behave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ behave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: BEHAVE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to behave | behaving | behaved |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | behave | behave | behaves | behave | behave | behave |
| Hiện tại tiếp diễn | am behaving | are behaving | is behaving | are behaving | are behaving | are behaving |
| Quá khứ đơn | behaved | behaved | behaved | behaved | behaved | behaved |
| Quá khứ tiếp diễn | was behaving | were behaving | was behaving | were behaving | were behaving | were behaving |
| Hiện tại hoàn thành | have behaved | have behaved | has behaved | have behaved | have behaved | have behaved |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been behaving | have been behaving | has been behaving | have been behaving | have been behaving | have been behaving |
| Quá khứ hoàn thành | had behaved | had behaved | had behaved | had behaved | had behaved | had behaved |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been behaving | had been behaving | had been behaving | had been behaving | had been behaving | had been behaving |
| Tương Lai | will behave | will behave | will behave | will behave | will behave | will behave |
| TL Tiếp Diễn | will be behaving | will be behaving | will be behaving | will be behaving | will be behaving | will be behaving |
| Tương Lai hoàn thành | will have behaved | will have behaved | will have behaved | will have behaved | will have behaved | will have behaved |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been behaving | will have been behaving | will have been behaving | will have been behaving | will have been behaving | will have been behaving |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would behave | would behave | would behave | would behave | would behave | would behave |
| Conditional Perfect | would have behaved | would have behaved | would have behaved | would have behaved | would have behaved | would have behaved |
| Conditional Present Progressive | would be behaving | would be behaving | would be behaving | would be behaving | would be behaving | would be behaving |
| Conditional Perfect Progressive | would have been behaving | would have been behaving | would have been behaving | would have been behaving | would have been behaving | would have been behaving |
| Present Subjunctive | behave | behave | behave | behave | behave | behave |
| Past Subjunctive | behaved | behaved | behaved | behaved | behaved | behaved |
| Past Perfect Subjunctive | had behaved | had behaved | had behaved | had behaved | had behaved | had behaved |
| Imperative | behave | Let′s behave | behave | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Behave Là Gì
-
Behaved - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia Động Từ Behave - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Behave" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để BEHAVE
-
Behave Nghĩa Là Gì
-
Bản Dịch Của Behave – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Danh Từ Của Behave Là Gì - Xây Nhà
-
BEHAVE AND ARE TREATED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
BEHAVE ACCORDINGLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Danh Từ Của Behave - Cheap-kenya-vacation
-
Nghĩa Của Danh Từ Của Behave Là Gì
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking