BEING BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
BEING BORN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['biːiŋ bɔːn]Động từbeing born ['biːiŋ bɔːn] được sinh rawas bornare being bornis producedare spawnedsinhbirthchildbirthfertilitybiologicalschoolgirlbiologybornstudentslivingbeingschào đờibirthwas bornra đờibirthinceptionto the introductioncome into existencewas borncame to lifewas establishedwas foundedsanhbegatbirthbornbecame the fatherbegottenarisingbeingssentientbornedrebornsinh ra làwas bornof birth isis generatedđã sinh rawas borngave birthhas spawnedhad been bornspawnedhas producedhave birthedhas generatedgave risehave livedsinh ra bịare bornđược sanh rawas bornđang sinh rabeing bornare generating
Ví dụ về việc sử dụng Being born trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
are being bornđược sinh rachào đờibeing born againđược sinh lạiđược tái sinhđược sinh ra lần nữatái sanhsanh lạiis being bornđược sinh rađang ra đờiwas being bornđược sinh rađã sinh raBeing born trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - nacer
- Người pháp - naître
- Người đan mạch - blive født
- Tiếng đức - geboren werden
- Thụy điển - föds
- Na uy - blir født
- Hà lan - geboren
- Tiếng ả rập - يولد
- Hàn quốc - 태어난
- Tiếng nhật - 生まれる
- Kazakhstan - болып туылғаныма
- Tiếng slovenian - se je rodil
- Ukraina - народитися
- Tiếng do thái - נולד
- Người hy lạp - γεννήθηκε
- Người hungary - születik
- Người serbian - рођења
- Tiếng slovak - narodení
- Người ăn chay trường - се раждат
- Tiếng rumani - fiind născut
- Người trung quốc - 出生
- Tiếng tagalog - ipinanganak
- Tiếng bengali - জন্ম
- Tiếng mã lai - dilahirkan
- Thái - เกิดมาเป็น
- Thổ nhĩ kỳ - doğmak
- Tiếng hindi - पैदा होने
- Đánh bóng - urodził się
- Bồ đào nha - nascer
- Tiếng phần lan - syntyy
- Tiếng croatia - se rodio
- Séc - se narodil
- Tiếng nga - родился
Từng chữ dịch
beingđộng từđượclàbịbeingtrạng từđangđãbornsinh rara đờichào đờiborndanh từsinhbornbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtbeardanh từgấubearsinhbearđộng từchịumang being boredbeing born againTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt being born English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Born Nghĩa Là Gì
-
BORN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Born - Từ điển Anh - Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Born Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Born Là Gì, Nghĩa Của Từ Born | Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'born' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "born" - Là Gì? - Vtudien
-
Born Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Born
-
BE BORN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Born Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
BORN Là Gì? -định Nghĩa BORN | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder
-
TO BE BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Born Hay Borne - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Born Trong Tiếng Anh Là Gì - Có- | Năm 2022, 2023
-
• Born, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Sinh, Sinh Ra, Bẩm Sinh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Born, Từ Born Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Born: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...