6 ngày trước · prematurely ý nghĩa, định nghĩa, prematurely là gì: 1. in a way that ... Their baby was born prematurely and weighed only one kilogram.
Xem chi tiết »
available because there are more than 450000 babies born prematurely each year in the United States and the numbers continue to climb.
Xem chi tiết »
As with early-onset GBS babies born prematurely are more at risk. · Cũng như GBS khởi phát sớm trẻ sinh non có nhiều nguy cơ mắc bệnh hơn.
Xem chi tiết »
Khi viết lại sự hiện thấy về sự vinh hiển trên trời của Chúa Giê-su, Phao-lô nói về chính mình như “một thai sanh non”, có nghĩa là (ông vừa được sanh bằng ...
Xem chi tiết »
➥ Một lối sống thiếu khôn ngoan đã khiến cho nhiều triệu người nhiễm bệnh và chết sớm. Tanaka was born prematurely and raised on breast milk from women other ...
Xem chi tiết »
Một lối sống thiếu khôn ngoan đã khiến cho nhiều triệu người nhiễm bệnh và chết sớm. 6. Tanaka was born prematurely and raised on breast milk from women other ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ prematurely trong Từ điển Tiếng Anh adverb 1before the due time; ... Danny was born prematurely(sentence dictionary), weighing only 3lb 3oz.
Xem chi tiết »
Heavy drinking was also related to very premature birth , and hence all the problems premature babies have including the increased risk of disease as an ...
Xem chi tiết »
❷⓿❷❶ 】prematurely nghĩa là gì,prematurely dịch,prematurely là gì ... Ý nghĩa của prematurely bằng tiếng Anh. 0. The baby was born prematurely.
Xem chi tiết »
Babies born prematurely are more likely to have health problems than babies born at full ... Thử sức cùng Trắc nghiệm: Thế nào là trẻ sơ sinh non tháng?
Xem chi tiết »
Q: premature có nghĩa là gì? ... A: the baby had to stay in the hospital because it was born premature. Xem thêm câu trả lời ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2021 · SANTA ANA, Ca. (September 28, 2021) – An in-custody death of an infant occurred at Orange County Global Medical Center in Santa Ana, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'prematurely' trong tiếng Việt. prematurely là gì? ... the child was born prematurely. too soon; in a premature manner; untimely.
Xem chi tiết »
prematurely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. ... Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prematurely. ... the child was born prematurely.
Xem chi tiết »
Sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con). born prematurely: đẻ non: prematurely wrinkled: nhăn da sớm ...
Xem chi tiết »
Tanaka was born prematurely and raised on breast milk from women other than her mother. ... Xem thêm: Healthy và balance có ý nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
1. (of childbirth) before the end of the normal period of gestation;. "the child was born prematurely". 2. too soon; in a premature manner;.
Xem chi tiết »
The more premature deliveries you have had, and the earlier your babies were born, the higher this risk becomes. You may also be more likely to give birth ... Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Born Prematurely Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề born prematurely nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu