Prematurely Dịch | Prematurely Nghĩa Là Gì - DictABC.COM
Có thể bạn quan tâm
- English
- 中文简体
- Français
- Español
- Türk dili
- 中文繁体
- русский
- Deutsch
- 한국의
- 日本語
- Italia
- Bahasa Melayu
- Português
- Indonesia
- العربية
- ภาษาไทย
- Việt Nam
- Polski
- Norwegian
- Dansk
- Trang chủ
- Phiên dịch
- Ký hiệu ngữ âm
- Từ điển
- English
- 中文简体
- Français
- Español
- Türk dili
- 中文繁体
- русский
- Deutsch
- 한국의
- 日本語
- Italia
- Bahasa Melayu
- Português
- Indonesia
- العربية
- ภาษาไทย
- Việt Nam
- Polski
- Norwegian
- Dansk
prematurely
Đây là definitions của từ liên quan đến prematurely. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của prematurely.
Ý nghĩa của prematurely bằng tiếng Anh
-
0
The baby was born prematurely.
Từ xu hướng
- oblige
- obscure
- extent
- zipper
- exterior
- delay
- decent
- route
- headlight
- washer
Browse By Letter
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
Đọc thêmTỪ TRONG NGÀY
Shimmer
May 10, 2021
Đọc thêmĐiều hướng Trang web
- Trang chủ
- Phiên dịch
- Ký hiệu ngữ âm
- Từ điển
- Trang chủ
- Các từ bắt đầu bằng chữ K
- Các từ bắt đầu bằng chữ A
- Các từ bắt đầu bằng chữ G
- Phiên dịch
- Ký hiệu ngữ âm
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nếu các tài nguyên trong trang web này vi phạm quyền của bạn, vui lòng gửi email cho chúng tôi, chúng tôi sẽ xóa nội dung vi phạm trong thời gian, cảm ơn bạn đã hợp tác!
Copyright © 2011-2020 All Rights Reserved.
- Nhà
- Ký hiệu ngữ âm
- Phiên dịch
- Từ điển
Từ khóa » Born Prematurely Nghĩa Là Gì
-
PREMATURELY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BORN PREMATURELY EACH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
BABIES BORN PREMATURELY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Be Born Prematurely«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Prematurely Là Gì - Nghĩa Của Từ Prematurely Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Prematurely Bằng Tiếng Việt
-
'prematurely' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Premature Là Gì, Nghĩa Của ...
-
Babies Born Prematurely 7 Months Difficult To Feed? - Vinmec
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Premature" | HiNative
-
Infant Born Prematurely To Orange County Jail Inmate Dies
-
Từ điển Anh Việt "prematurely" - Là Gì?
-
Prematurely Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Prematurely - Từ điển Anh - Việt
-
'prematurely' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt | Đất Xuyên Việt
-
Prematurely Là Gì️️️️・prematurely định Nghĩa - Dict.Wiki
-
Causes Of Premature Birth | Tommy's