Từ điển Anh Việt "prematurely" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"prematurely" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

prematurely

prematurely
  • phó từ
    • sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)
    • hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)

Xem thêm: untimely

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

prematurely

Từ điển WordNet

    adv.

  • (of childbirth) before the end of the normal period of gestation

    the child was born prematurely

  • too soon; in a premature manner; untimely

    I spoke prematurely

Từ khóa » Born Prematurely Nghĩa Là Gì