Nghĩa Của Từ Prematurely - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)
born prematurely đẻ non prematurely wrinkled nhăn da sớmHấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Prematurely »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Born Prematurely Nghĩa Là Gì
-
PREMATURELY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BORN PREMATURELY EACH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
BABIES BORN PREMATURELY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Be Born Prematurely«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Prematurely Là Gì - Nghĩa Của Từ Prematurely Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Prematurely Bằng Tiếng Việt
-
'prematurely' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Premature Là Gì, Nghĩa Của ...
-
Prematurely Dịch | Prematurely Nghĩa Là Gì - DictABC.COM
-
Babies Born Prematurely 7 Months Difficult To Feed? - Vinmec
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Premature" | HiNative
-
Infant Born Prematurely To Orange County Jail Inmate Dies
-
Từ điển Anh Việt "prematurely" - Là Gì?
-
Prematurely Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'prematurely' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt | Đất Xuyên Việt
-
Prematurely Là Gì️️️️・prematurely định Nghĩa - Dict.Wiki
-
Causes Of Premature Birth | Tommy's