BÊN BỜ BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÊN BỜ BIỂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từbên bờ biểnseasideven biểnbên bờ biểnbờ biểnbãi biểnbeachfrontbên bờ biểnbãi biểnven biểnhướng biểnon the shoretrên bờbên bờ biểntrên bãi biểnbênbeachsidebên bờ biểnbên bãi biểndọc bờ biểnbiểnon the coasttrên bờ biểnbên bờlên bờtrên duyên hảioceanfrontbên bờ biểntrước biểnđại dươngon the beachtrên bãi biểntrên bờ biểnvào bờseafrontbờ biểnven biểntrên bãi biểnbeach-sidebên bờ biểnbên bãi biểnsea-sidebên bờ biểnon the seashorewaterfrontoceanside

Ví dụ về việc sử dụng Bên bờ biển trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bên bờ biển V.On the coast V.Khách sạn 3* bên bờ biển.Hotel, out by the coast.Bên bờ biển III.On the coast III.Einstein bên bờ biển, 1939.Einstein on the Beach, 1939.Bên bờ biển Cuba.On the coast of Cuba.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từven biển tuyệt đẹp Sử dụng với động từbiển chết lặn biểnđi biểnra biểnđến bờ biểnvượt biểnchống cướp biểntắm biểnbãi biển chính qua biển đông HơnSử dụng với danh từbãi biểnbờ biểnbiển đông vùng biểnven biểnbiển đen nước biểnbiển đỏ cướp biểnbiển baltic HơnMột căn hộ bên bờ biển ở Ibiza.A seafront apartment in Ibiza.Có lẽ là một căn nhà bên bờ biển.Maybe at a house on the beach.Nó nằm bên bờ biển đúng không?But it's on the coast, isn't it?Angelina và những đứa trẻ bên bờ biển.Shannon and kids on the beach.Kafka bên bờ biển là một cuốn sách có hậu.Kafka on the Shore is an important book.Cartagena ở đằng kia, bên bờ biển.Cartagena's over there on the coast.Nhà khách bên bờ biển này nằm giữa thiên nhiên.This oceanfront guesthouse is located in the middle of nature,….Em muốn nghe bài Kafka bên bờ biển.I still want to read Kafka on the Shore.Khách sạn bên bờ biển này cung cấp trị liệu spa trong 13 biệt thự riêng.This oceanfront hotel features spa treatments in 13 private villas.Ngài lại bắt đầu giảng dạy bên bờ biển.Again he began to teach by the seaside.Kafka bên bờ biển là tiểu thuyết của nhà văn người Nhật Bản Haruki Murakami( 2002).Kafka on the Shore is a 2002 novel by Japanese author Haruki Murakami.Em vừa đọc xong cuốn" Kafka bên bờ biển".I just finished reading Kafka On The Shore.Đối với chỗ ở,có 3 khu nghỉ dưỡng bên bờ biển và hơn 30 khách sạn ở bãi biển Hollywood.For accommodation, there are three oceanfront resorts and over 30 lodging hotels in Hollywood.Tiêu chuẩn, thiết bị, khách sạn bên bờ biển.Standard, equipment, hotels at the seaside.Cuốn mới nhất của tôi, Kafka bên bờ biển, bán được 300.000 bộ- nó được in thành hai tập ở đây, anh biết đấy.My latest book, Kafka on the Shore, sold three hundred thousand sets- it's in two volumes here, you know.Quyển thứ hai tôi đọc là Kafka bên bờ biển.The next book I read was Kafka on the Shore.Miss America bắt đầu nhưmột cuộc thi sắc đẹp bên bờ biển vào năm 1921 trong một nỗ lực của thành phố Atlantic để kéo dài kỳ nghỉ hè.Miss America started as a beachside beauty pageant in 1921 in an effort by Atlantic City to extend the summer vacation season.Hercules gặp mộtphụ nữ trẻ đang khóc bên bờ biển.Hercules meets a sobbing young lady on the shore.Murakami Haruki đã nhận được Giải thưởng World Fantasy cho Kafka bên bờ biển năm 2006, và cuốn tiểu thuyết 1Q84 năm 2009 của ông là một tác phẩm bán chạy nhất.Haruki Murakami received World Fantasy Award for Kafka on the Shore in 2006, and his 2009 novel 1Q84 was a bestseller.Tôi nhớ quyển đầu tiên tôi đọc là Kafka bên bờ biển.The next book I read was Kafka on the Shore.Nếu bạn nhớ đến tôi, thì tôi sẽ không quan tâm liệu có ai quên mất mình đi chăng nữa”-trích Kafka bên bờ biển.If you remember me, then I don't care if everyone else forgets.”-Kafka on the Shore.Hầu hết các nhà đầu tư có lẽ sẽ tốt hơn ở Đà Nẵng hơn Nha Trang nếuhọ khăng khăng mua bất động sản bên bờ biển tại Việt Nam.Most investors would probably be better off in DaNang than Nha Trang if they insist on buying beachfront property in Vietnam.Các quần đảo bao gồm Fiji bao gồm hơn 330 hòn đảo cá nhân, hơn 100 trong đó có cư trú lâu đời,cho nhiều nước không gian bên bờ biển.The archipelago that comprises Fiji includes over 330 individual islands, over 100 of which have permanent inhabitants,giving the country plenty of beachfront space.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 631, Thời gian: 0.0353

Xem thêm

khu nghỉ mát bên bờ biểnseaside resortbeachfront resortseaside resortskafka bên bờ biểnkafka on the shorethành phố bên bờ biểnseaside city

Từng chữ dịch

bêndanh từpartysidelateralbêntính từinternalinnerbờđộng từshorebờdanh từcoastbanksedgebờtrạng từashorebiểndanh từseaoceanbeachbiểntính từmarinemaritime S

Từ đồng nghĩa của Bên bờ biển

trên bãi biển ven biển trên bờ seaside beachfront oceanfront bến bờbên bờ hồ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bên bờ biển English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bờ Biển Tiếng Anh Là Gì