Nghĩa của "bờ biển" trong tiếng Anh. bờ biển {danh}. EN. volume_up · coast · sea coast · seacoast · seashore · seaside. đường bờ biển {danh}.
Xem chi tiết »
bản dịch bờ biển · coast. noun. en edge of land meeting ocean, sea, gulf, bay. +1 định nghĩa · seaside. noun. en the area by and around the sea. Anh ấy làm bồi ...
Xem chi tiết »
Check 'bờ biển' translations into English. Look through examples of bờ biển translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bờ biển trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bờ biển * noun -Seashore; seaside; seacoast.
Xem chi tiết »
Kafka on the Shore is a 2002 novel by Japanese author Haruki Murakami.
Xem chi tiết »
KHU VỰC BỜ BIỂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; coastal areas · vùng ven biểnkhu vực duyên hải ; coastal region · vùng ven biểnvùng duyên hải ; coast ...
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2017 · Phân biệt shore, beach và coast; sea và ocean ; Shore: bờ biển (nơi biển và đất liền gặp nhau) ; Beach: bãi biển (có bãi cát, sỏi…) ; Coast: vùng ...
Xem chi tiết »
Rimini là một khu nghỉ mát thịnh vượng trên bờ biển phía đông của Ý. Rimini is a thriving resort on the east coast of Italy. 2.
Xem chi tiết »
bờ biển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bờ biển sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bờ biển. coast; seashore; seaside.
Xem chi tiết »
đường bờ biển. coast road. coastline. sea line. shore-line. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu.
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2020 · Bãi biển tiếng Anh là beach, phiên âm là bi:tʃ. Bãi biển là một dạng địa hình bằng phẳng dọc theo bờ biển của một đại dương hay vùng biển, ...
Xem chi tiết »
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
Xem chi tiết »
Tôi đến từ bờ biển phía tây. I'm from the West Coast. Tatoeba-2020. 08. Xem thêm: Bột mì số 13 là gì? Bột mì số 13 ...
Xem chi tiết »
Bờ Biển Ngà. Cốt-đi-voa, trong tiếng Việt gọi là Bờ Biển Ngà, là quốc gia nằm ở Tây Phi, nói tiếng Pháp.
Xem chi tiết »
beach ball. một quả bóng lớn, nhẹ, có màu sắc rực rỡ chứa đầy không khí mà mọi người chơi đùa, đặc biệt là trên bãi biển. · beach bum · beach hut · beach body.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bờ Biển Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bờ biển tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu