BÊN CẠNH ĐÓ , BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÊN CẠNH ĐÓ , BẠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bên cạnh đó , bạnbesides youbên cạnh đó bạnngoài ra bạnngoài anhngoài cậungoài ngài

Ví dụ về việc sử dụng Bên cạnh đó , bạn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bên cạnh đó, bạn không cần phải đăng ký.Additionally, you do not have to register.Bên cạnh đó, bạn lo lắng vì gia đình.On top of that, you have to worry about family.Bên cạnh đó, bạn có thể thảo luận bất cứ điều gì.Apart from that, you could discuss anything.Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng dầu Oliu.Apart from this, you can also consume olive oil.Bên cạnh đó, bạn cũng nên thư giãn thường xuyên.Besides this, you should also relax regularly.Bên cạnh đó, bạn cũng xây dựng được một mạng lưới.Additionally, you build your network as well.Bên cạnh đó, bạn sẽ nhận được mức thưởng hàng.On top of that, you will be able to earn a bonus.Bên cạnh đó, bạn cũng nên vận động thể chất.Additionally, you should also keep physically active.Bên cạnh đó, bạn cũng có thể thiết lập album hình nền.Apart from that, you can also create albums.Bên cạnh đó, bạn cũng cần một kế hoạch kinh doanh riêng.Aside from those, you also need a business plan.Bên cạnh đó, bạn cũng nên chọn các sản phẩm.In addition to this you should also choose products which offer.Bên cạnh đó, bạn còn được hưởng thêm 20 vòng quay miễn phí.On top of this, you will also receive 20 free spins.Bên cạnh đó, bạn có thể tìm kiếm file bị xóa theo tên.In addition to that, you can search deleted files by name.Bên cạnh đó, bạn cũng xây dựng được một mạng lưới.In addition to this, you need to build up a network.Bên cạnh đó, bạn thường không nhất thiết phải làm việc cả ngày.Additionally, you don't need to work all day long.Bên cạnh đó, bạn sẽ nhận được nhiều phần quà hấp dẫn hơn nữa nhé.Besides these, you will get many more hot offers.Bên cạnh đó, bạn cũng có thể lựa chọn thuê xe đạp cả ngày.Besides that, you can also choose to rent bikes all day.Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo thông tin qua bạn bè.Apart from it, you can inform your friends too.Bên cạnh đó, bạn có thể tự tin rằng nó sẽ hoạt động.Aside from that, you can be confident that it will work.Bên cạnh đó, bạn cũng có thể xem phim bằng mẫu kính này.Apart from this you also can watch movies with this app.Bên cạnh đó, bạn bè hai bên đều biết rõ về hai bạn..Besides, your mutual friends know both of you well.Bên cạnh đó, bạn là một người có trách nhiệm, luôn giữ lời.Besides that, you are a responsible person who always keeps their word.Bên cạnh đó, bạn cần để có thể đăng ký nhãn hiệu và tên doanh nghiệp.Aside from that, you need to be able to register your brand and business name.Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo, Bing… để tìm hiểu thêm.Besides you can use search engines like Google, Yahoo, Bing,… to learn more.Bên cạnh đó, bạn cũng có thể thêm và chỉnh sửa nhiều yếu tố khác như ảnh, video, audio, hypertext và biểu đồ.Besides, you can also add and edit many other elements such as images, video, audio, hypertext and charts.Bên cạnh đó, bạn có thể thử không chỉ khả năng sinh sản tỷ tự nhiên thuốc mà các phương pháp khác mà có thể tăng khả năng sinh sản tỷ.Besides you may try not only natural male fertility pills but other methods which can cure male infertility.Bên cạnh đó, bạn cũng có thể mong đợi để tìm quán cà phê, nơi bạn có thể ngồi và thư giãn với một tách cà phê.In addition to that, you can also expect to find coffee shops, where you can sit and relax with a cup of coffee.Bên cạnh đó, bạn cũng có thể muốn xem xét việc có camera lắp đặt xung quanh các nguồn cung cấp văn phòng phẩm và thiết bị.Apart from that, you might also want to consider having cameras installed around the stationery and office supplies and equipment rooms.Bên cạnh đó, bạn sẽ không chi tiêu nhiều ngoại trừ mua và phục vụ xe tải phân phối, thanh toán cho nhân viên và hóa đơn tiện ích.Aside from that, you are not expected to spend much except for purchasing distribution vans, paying of your employees and utility bills.Bên cạnh đó, bạn nên đặt câu hỏi tại sao các tổ chức chống doping có thể có thần kinh cấm sử dụng nó trong điền kinh khi chất này không hiệu quả.Besides, you should be questioning why anti-doping organizations could have the nerve to ban its use in athletics when the substance is inefficient.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 449, Thời gian: 0.0344

Từng chữ dịch

bêndanh từpartysidelateralbêntính từinternalinnercạnhdanh từedgesidecạnhtính từnextadjacentcạnhgiới từbesideđóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từittherebạndanh từfriendfriends bên cạnh đó còn cóbên cạnh đường cao tốc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bên cạnh đó , bạn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cách Dùng Bên Cạnh đó