BÊN CẠNH ĐÓ , BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BÊN CẠNH ĐÓ , BẠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bên cạnh đó , bạnbesides youbên cạnh đó bạnngoài ra bạnngoài anhngoài cậungoài ngài
Ví dụ về việc sử dụng Bên cạnh đó , bạn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bêndanh từpartysidelateralbêntính từinternalinnercạnhdanh từedgesidecạnhtính từnextadjacentcạnhgiới từbesideđóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từittherebạndanh từfriendfriends bên cạnh đó còn cóbên cạnh đường cao tốcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bên cạnh đó , bạn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Dùng Bên Cạnh đó
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bên Cạnh đó' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Bên Cạnh đó Tiếng Anh Là Gì? Top 5 Từ Thông Dụng Nhất Ngoài Beside
-
CÁCH DÙNG CÁC LIÊN TỪ... - Luyện Thi IELTS Cho Người Mất Gốc
-
Bên Cạnh đó Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
[Ngữ Pháp N3-N2] ~ 上(に): Hơn Nữa, Bên Cạnh đó, Thêm ...
-
Bên Cạnh đó Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
BÊN CẠNH ĐÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Bên Cạnh đó Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cách Paraphrase Từ"moreover"(Diễn đạt"bên Cạnh đó" Tiến...