Bên Cạnh đó Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bên cạnh đó tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | bên cạnh đó (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bên cạnh đó | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bên cạnh đó tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bên cạnh đó trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bên cạnh đó tiếng Nhật nghĩa là gì.
* conj - かつまた - 「且つ又」 - このうえ - 「この上」 - このほか - そのうえ - 「その上」 - また - まだ - 「未だ」 - [VỊ] * exp - それに - 「其れに」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "bên cạnh đó" trong tiếng Nhật
- - đó là một di tích lịch sử, bên cạnh đó, còn rất nổi tiếng với phong cảnh đẹp, hữu tình:史跡として、かつまた絶景の地として著名である
- - Bên cạnh đó được nói chuyện với các nhà nghệ thuật thực thụ thì cũng rất thú vị:本物の芸術家と話をするのはこの上ない楽しみだ
- - ngoài việc là kỹ thuật được sử dụng vào ~, bên cạnh đó, nó còn là ... nữa:〜に利用されている技術としてはこのほかに(主語)もある
- - Bên cạnh đó, cái này không chỉ có ích đối với tôi, mà còn có lợi cho cả cậu nữa:その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bên cạnh đó trong tiếng Nhật
* conj - かつまた - 「且つ又」 - このうえ - 「この上」 - このほか - そのうえ - 「その上」 - また - まだ - 「未だ」 - [VỊ] * exp - それに - 「其れに」Ví dụ cách sử dụng từ "bên cạnh đó" trong tiếng Nhật- đó là một di tích lịch sử, bên cạnh đó, còn rất nổi tiếng với phong cảnh đẹp, hữu tình:史跡として、かつまた絶景の地として著名である, - Bên cạnh đó được nói chuyện với các nhà nghệ thuật thực thụ thì cũng rất thú vị:本物の芸術家と話をするのはこの上ない楽しみだ, - ngoài việc là kỹ thuật được sử dụng vào ~, bên cạnh đó, nó còn là ... nữa:〜に利用されている技術としてはこのほかに(主語)もある, - Bên cạnh đó, cái này không chỉ có ích đối với tôi, mà còn có lợi cho cả cậu nữa:その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう,
Đây là cách dùng bên cạnh đó tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bên cạnh đó trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bên cạnh đó
- mặt nước hồ tiếng Nhật là gì?
- gian lận tiếng Nhật là gì?
- sự đáng giá tiếng Nhật là gì?
- cá đao tiếng Nhật là gì?
- sự tổn thương não tiếng Nhật là gì?
- nghề nông tiếng Nhật là gì?
- đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc tiếng Nhật là gì?
- tầm quan sát tiếng Nhật là gì?
- ít lâu tiếng Nhật là gì?
- ỷ lại tiếng Nhật là gì?
- thúc ép tiếng Nhật là gì?
- lễ phong chức tiếng Nhật là gì?
- sự hộ vệ tiếng Nhật là gì?
- khảo cổ tiếng Nhật là gì?
- biếng nhác tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cách Nói Bên Cạnh đó Trong Tiếng Anh
-
Bên Cạnh đó Tiếng Anh Là Gì? Top 5 Từ Thông Dụng Nhất Ngoài Beside
-
Phép Tịnh Tiến Bên Cạnh đó Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NỐI CÂU THẬT ĐƠN GIẢN VỚI NHỮNG TỪ MANG NGHĨA BỔ SUNG
-
BÊN CẠNH ĐÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bên Cạnh đó' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
BÊN CẠNH ĐÓ , VIỆC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÊN CẠNH ĐÓ , BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bên Cạnh đó Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Tổng Hợp Cụm Từ Nối Tiếng Anh Giúp Bạn ăn điểm Tuyệt đối Khi Thuyết ...
-
"Bên Cạnh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bên Cạnh đó Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
15 Từ, Cụm Từ Tiếng Anh Phổ Biến Khi Giao Tiếp - Anh Ngữ Athena
-
"Nói Cách Khác" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cấu Trúc Apart From Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
bên cạnh đó (phát âm có thể chưa chuẩn)