BÊN CẠNH ĐÓ , VIỆC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BÊN CẠNH ĐÓ , VIỆC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbên cạnh đó , việc
besides it
bên cạnh đó nóngoài ra nóaside from that
bên cạnh đóngoài điều đóngoài việc đó
{-}
Phong cách/chủ đề:
Besides, the website design is very nice too.Các bức tường bằng gỗ hoặc gỗ sẽ ấm hơn nhiều, nhưng sẽcó giá không rẻ hơn nhiều so với đá hoặc gạch, bên cạnh đó việc xây dựng của chúng sẽ mất rất nhiều thời gian.
The walls of wood or logs will be much warmer,but will cost not much cheaper than stone or brick, besides their construction will take a lot of time.Bên cạnh đó, việc đặt vé máy bay tương đối dễ dàng hơn nhiều.
Besides, booking flight tickets is comparatively much easier.Nó đã đem lại nhiều hiệu quả cho doanh nghiệp, bên cạnh đó việc quản lý, sao lưu dữ liệu dựa vào phương pháp tiếp cận truyền thống có thể gặp rất nhiều phức tạp và tốn thời gian.
It has brought more efficiency to the enterprise, besides management, data backup based on traditional approaches may face many complex and time consuming.Bên cạnh đó, việc đội mũ sẽ giúp người chơi có cảm giác dễ chịu hơn.
Besides, wearing a hat will help players feel more comfortable.Bên cạnh đó, việc đảm bảo tất cả các điều khoản đều hợp pháp là rất quan trọng.
Besides, it is important to ensure that all provisions are legal.Bên cạnh đó, việc tôi so sánh bao nhiêu ngôn ngữ là không quan trọng.
Therefore it doesn't even matter for me how many people speak the language.Bên cạnh đó, việc cấm giao dịch Bitcoin ở Trung Quốc sẽ không ngăn chặn Bitcoin.
Besides, the ban on Bitcoin in China will not stop the currency.Bên cạnh đó, việc triển khai của nhiều thương nhân đầu mối chưa thực sự quyết liệt.
Besides, the deployment of many traders clues yet really fierce.Bên cạnh đó việc áp dụng cách này cũng tạo điểm nhấn chính cho không gian phòng.
In addition, the application of this way is also the main focus for room space.Bên cạnh đó việc tham gia môn thể thao này không chỉ tốn tiền mà còn tốn nhiều thời gian.
Besides, participating in this sport not only costs money but also a lot of time.Bên cạnh đó việc tiếp tục sưu tập bổ sung tiêu bản vẫn được tiến hành thường xuyên.
Besides, the continuation of collection of additional specimens is still conducted regularly.Bên cạnh đó, việc tìm được người hiến tủy phù hợp có đột biến CCR5 cũng không dễ dàng.
In addition, simply finding a matching donor who also has the CCR5 mutation can be challenging.Bên cạnh đó việc số lượng đơn vị cho thuê nhà xưởng tăng cũng phát sinh rất nhiều vấn đề tiêu cực.
Besides, the increase in number of factory for rent supplier also raises many negative issues.Bên cạnh đó, việc vệ sinh lồng hàng ngày cũng chiếm nhiều thời gian hơn so với nhiều người sẵn sàng rảnh rỗi.
Aside from that, daily cage cleaning also takes up more time than many are willing to spare.Bên cạnh đó, việc chia sẻ ảnh, video hoặc câu chuyện có thể làm nổi bật sự tăng trưởng và thành công của công ty bạn.
Besides that, sharing photos, videos or stories can highlight the growth and success of your company.Bên cạnh đó, việc chúng tôi có liên quan đến biến cố của mê cung, là thứ duy nhất được nói.
Besides, the incident that we got involved in the labyrinth, was the only thing that was spread out.Bên cạnh đó việc sử dụng khăn không rõ nguồn gốc, không tìm hiểu kỹ chất liệu khăn cũng gây tổn hại đến sức khỏe và làn da.
In addition, the use of towels are not known origin, do not learn carefully towel material also hurt health and skin.Nhưng bên cạnh đó, việc này cũng liên quan đến tái trình hiện( representation)- ai đại diện ai, ai được đại diện.
But apart from that, this is also connected to the idea of representation- who gets represented, and who gets to do the representing.Bên cạnh đó, việc chẩn đoán sẽ khó khăn hơn nếu không xét nghiệm máu hoặc không phòng thí nghiệm có sẵn để chẩn đoán bệnh.
Additionally, making the diagnosis is even more difficult because currently there are no blood or lab tests available to diagnose the disease.Bên cạnh đó, việc ngủ ngon khi đi nghỉ không quan trọng lắm, bạn luôn có thể chợp mắt trên bãi biển hoặc vào một lúc nào đó..
Besides, it is not as important to have good sleep when you are on vacation, you can always take a nap on the beach or at some other time.Bên cạnh đó, việc theo dõi hàng tồn kho cũng trở nên dễ dàng vì các chi tiết sản phẩm không còn phải được cho ăn thủ công mà thông qua máy quét mã vạch.
Besides, it also became easy to keep a track of inventory as the product details no more had to be fed manually but via a Barcode scanner.Bên cạnh đó việc rõ ràng, minh bạch( nội bộ cho việc quản lý) cũng là rào cản lớn khi mọi hành động và số liệu đều được tổng hợp khi nhân viên xử lý nhiệm vụ.
In addition, clarity(internal management) is also a major barrier when all actions and data are aggregated when staff members handle the task.Bên cạnh đó, việc chặn các liên lạc HTTPS cũng sẽ cho phép các ISP đưa quảng cáo vào hoặc theo dõi các tập lệnh trên tất cả các trang web mà người dùng truy cập.
Apart from this, intercepting the HTTPS communications will also permit the ISPs to inject advertisements or tracking scripts on all web pages that the users visit.Bên cạnh đó, việc được nói rằng điều đó sẽ khiến tôi hạnh phúc hơn bởi những người không hiểu được những hạn chế của một vấn đề sức khỏe tâm thần là không sáng suốt vì nó gây phiền nhiễu.
Aside from that, being told that it will make me happier by people who don't understand the constraints of a mental health issue is as ill-informed as it is annoying.Bên cạnh đó việc sàng lọc dự án, định hướng thu hút các đối tác nước ngoài của Việt Nam cũng chưa được xác định rõ vàthống nhất trong cả hệ thống về quản lý thu hút đầu tư nước ngoài.
In addition, the project screening and orientation for attracting foreign partners of Vietnam has not been clearly defined and agreed in the whole system of management of attracting foreign investment.Bên cạnh đó, việc tách bạch chức năng đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước tại doanh nghiệp ra khỏi các cơ quan quản lý hành chính nhà nước là cần thiết để kiến tạo môi trường kinh doanh bình đẳng cho các doanh nghiệp.
In addition, it is necessary to separate the function of State capital ownership representation in enterprises from State administrative agencies in order to create equal business environment for all enterprises.Bên cạnh đó, việc bổ sung hạt hướng dương vào quá trình chuẩn bị thức ăn không chỉ làm tăng hương vị món ăn mà còn cung cấp cho bạn những số lượng đáng kể a xít pantothenic( vitamin B5) cần để thực hiện nhiều chức năng hóa học khác nhau.
Apart from this, adding sunflower seeds to food preparations not only enhances the taste of food but also provides you with sufficient amounts of pantothenic acid, required to carry out various chemical functions.Bên cạnh đó việc liên tục cập nhật và ứng dụng các tiến bộ khoa học công nghệ về kỹ thuật thi công và vật liệu mới giúp Thaison Group có thêm nhiều giải pháp thi công công trình, mang đến thêm nhiều sự lựa chọn cho chủ đầu tư.
In addition, the continuous updating and application of technological advances in construction techniques and new materials has helped Thaison Group have more solutions for construction works, giving more choices to the owner.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0475 ![]()
bên cánh tráibên cạnh việc cải thiện

Tiếng việt-Tiếng anh
bên cạnh đó , việc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bên cạnh đó , việc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bêndanh từpartysidelateralbêntính từinternalinnercạnhdanh từedgesidecạnhtính từnextadjacentcạnhgiới từbesideđóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từitthereviệcdanh từworkjobfailureviệcgiới từwhetherabout STừ đồng nghĩa của Bên cạnh đó , việc
bên cạnh đó nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cách Nói Bên Cạnh đó Trong Tiếng Anh
-
Bên Cạnh đó Tiếng Anh Là Gì? Top 5 Từ Thông Dụng Nhất Ngoài Beside
-
Phép Tịnh Tiến Bên Cạnh đó Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NỐI CÂU THẬT ĐƠN GIẢN VỚI NHỮNG TỪ MANG NGHĨA BỔ SUNG
-
BÊN CẠNH ĐÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bên Cạnh đó' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
BÊN CẠNH ĐÓ , BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bên Cạnh đó Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Tổng Hợp Cụm Từ Nối Tiếng Anh Giúp Bạn ăn điểm Tuyệt đối Khi Thuyết ...
-
"Bên Cạnh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bên Cạnh đó Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
15 Từ, Cụm Từ Tiếng Anh Phổ Biến Khi Giao Tiếp - Anh Ngữ Athena
-
Bên Cạnh đó Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
"Nói Cách Khác" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cấu Trúc Apart From Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh