Bên đường In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bên đường" into English
roadside is the translation of "bên đường" into English.
bên đường + Add translation Add bên đườngVietnamese-English dictionary
-
roadside
nounBọn đó cướp hết năm xe và bỏ các tài xế ở lại bên đường.
They took all five trucks, leaving the drivers at the roadside.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bên đường" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bên đường" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dọc Hai Bên đường Tiếng Anh Là Gì
-
Results For Dọc Hai Bên đường Translation From Vietnamese To English
-
HAI BÊN ĐƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỌC THEO HAI BÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cây Hai Bên đường" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phép Tịnh Tiến Bên đường Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
Top 15 Hai Bên đường In English
-
HAI BÊN ĐƯỜNG In English Translation - Tr-ex - MarvelVietnam
-
PHÂN BIỆT _STREET, ROAD, WAY... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Nghĩa Của "dọc đường" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Bên đường Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
'bên đường' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "cây Hai Bên đường" - Là Gì?