Chúng ta phải tránh tất cả mọi thức uống mà có chứa những chất độc hại. We should avoid all drinks that contain harmful substances. FVDP Vietnamese-English ...
Xem chi tiết »
ĐỘC HẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; toxic · độc hạichất độctoxic ; malicious · độc hạinguy hiểmxấu ; harmful · có hạiđộc hạigây hại ; hazardous · nguy ...
Xem chi tiết »
which he said did not classify red mud as a toxic substance.
Xem chi tiết »
Report malware. 2. Sắt photphua là một chất độc hại. Iron phosphide is a hazardous substance. 3. vỏ bọc đường ống khá độc ...
Xem chi tiết »
độc hại trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · harmful; noxious; baneful ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. harmful, noxious, baneful ; Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
độc hại. độc hại. adj. harmful, noxious, baneful. dangerous. khu vực độc hại về vệ sinh: zone dangerous for public health. noxious. hơi độc hại: noxious ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; toxic. c trong ; chất thải độc hại ; chất độc hại ; chất độc ; foocmađêhít độc ; khoản ; khí độc ; lượng chất độc ; nguy hiểm ; nhiễm ; ...
Xem chi tiết »
Hóa chất độc hại tiếng anh đó là: poisonous chemicals. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "sự độc hại" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
từ gì đó xa lạ. “toxic” thường đi với: toxic chemicals (hóa chất độc hại), toxic fumes (khói độc); Đến năm 2018, nó ...
Xem chi tiết »
Toxic trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt mang nghĩa là độc hại. Trong tiếng Latin cổ, từ này được lấy trong từ toxicum, trong tiếng Hy Lạp thì được xuất phát ...
Xem chi tiết »
14 thg 9, 2021 · (Thông tin liên quan bằng tiếng Anh) ... Carbon monoxide là một loại khí không mùi, không màu và độc hại. Vì không thể nhìn thấy, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của poisons trong tiếng Anh. poisons có nghĩa là: poison /'pɔizn/* danh từ- chất độc, thuốc độc=slow poison+ chất dùng nhiều có hại- ( ...
Xem chi tiết »
Chất độc, thuốc độc. slow poison — chất dùng nhiều có hại. (Nghĩa bóng) Thuyết độc hại, thuyết đầu độc. ... (Thông tục) Anh uống cái gì nào?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ độc Hại Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề độc hại là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu