BỀN LÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỀN LÂU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từDanh từbền lâulong-lastinglâu dàikéo dàibền lâudài dàilast longkéo dàilâu dàibền lâukéo dài lâu hơnkéo dài thời giandurablebềnđộ bền caolâu dàienduringchịu đựngtồn tạiphải chịubền vữngkéo dàiđang chịulâu dàilastingcuối cùngngoáiquakéo dàilần cuốichótgầnhồilong lastingkéo dàilâu dàibền lâukéo dài lâu hơnkéo dài thời gianlast longerkéo dàilâu dàibền lâukéo dài lâu hơnkéo dài thời gianlong durabilityđộ bền lâupersistence of longlong-lifelâu dàicuộc sống lâu dàithọtuổi thọ dàicuộc sốngbền lâu
Ví dụ về việc sử dụng Bền lâu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
lâu dài và bền vữnglong-term and sustainablebền và lâu dàidurable and long lastinghóa lâu bềndurable goodslâu bền nhấtmost enduringlongest-lastingTừng chữ dịch
bềntính từdurablestrongstablebềndanh từstrengthendurancelâutrạng từlongsoonlâudanh từtimelâutính từoldlast STừ đồng nghĩa của Bền lâu
kéo dài cuối cùng ngoái qua last lần cuối chịu đựng chót gần hồi bên ký kết sẽbên lềTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bền lâu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » độ Bền Lâu Tiếng Anh Là Gì
-
độ Bền Lâu - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
ĐỘ BỀN LÂU NĂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
độ Bền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
LÂU BỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "độ Bền" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Durability Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Từ điển Tiếng Việt "bền Lâu" - Là Gì?
-
"mặt Cắt độ Bền Lâu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Durability - Từ điển Số
-
LÂU BỀN - Translation In English
-
Ms Hoa Giao Tiếp - [TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
-
Length Of Life - Từ điển Số
-
Độ Bền Mỏi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Độ Bền Tiếng Anh Là Gì