BỀN LÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BỀN LÂU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từDanh từbền lâulong-lastinglâu dàikéo dàibền lâudài dàilast longkéo dàilâu dàibền lâukéo dài lâu hơnkéo dài thời giandurablebềnđộ bền caolâu dàienduringchịu đựngtồn tạiphải chịubền vữngkéo dàiđang chịulâu dàilastingcuối cùngngoáiquakéo dàilần cuốichótgầnhồilong lastingkéo dàilâu dàibền lâukéo dài lâu hơnkéo dài thời gianlast longerkéo dàilâu dàibền lâukéo dài lâu hơnkéo dài thời gianlong durabilityđộ bền lâupersistence of longlong-lifelâu dàicuộc sống lâu dàithọtuổi thọ dàicuộc sốngbền lâu

Ví dụ về việc sử dụng Bền lâu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bền lâu nhiều năm.Durable many years.Tình cảm bền lâu.Long Lasting Affection.Cái tốt đẹp chẳng bao giờ bền lâu”.Nothing good ever lasts long.".Chúng bền lâu và rất ổn định.They are long-lasting and great for stability.Hạnh phúc sẽ bền lâu.Happiness will last long.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthời gian rất lâubóng tối quá lâucơ thể quá lâuPin hiệu quả và bền lâu hơn một năm.Efficient and lasting battery more than one year.Năng lượng mặt trời bền lâu.Solar power lasts for a long time.Trung Quốc Sơn ngoại thất bền lâu Các nhà sản xuất.Long life long lasting exterior masonry paint China Manufacturer.Ngay lập tức, và khối lượng bền lâu.Instant and long lasting volume.Sự giàu có bền lâu đến từ việc là giàu cho người khác theo cách nào đó.All lasting wealth comes from enriching others in some way.Trí nhớ sẽ bền lâu.His memory will long endure.Điều chắc chắn giúp mối quan hệ của bạn hạnh phúc và bền lâu.The 10 things guaranteed to make your relationship happier and last longer.Grey Stone Effect Paint Màu sắc bền lâu, cảm giác phân cấp mạnh mẽ.Grey Stone Effect Paint Long-lasting color, strong sense of hierarchy.Nó bắt đầu nhanh chóng, nhưng sâu sắc, bền lâu.It begins fleetingly, but it deepens and endures.Chúng sẽ chịu được thời tiết và bền lâu, và sẽ kéo dài nhiều năm.They will be far more weather resistant and durable, and will last many years.Cái gì không phải là tự nhiên thì sẽ không bền lâu.What is against nature, will not last for long.Mối tình không bền lâu vì những khác biệt trong tính cách.But the idyll does not last long because of the difference in the characters of the partners.Vì vậy,cần giữ gìn chúng cho sạch đẹp, bền lâu.So it is very important to keep them clean, and long.Với nguồn sáng đèn bền lâu của mô hình này, bạn có thể xem phim mỗi ngày trong 15 năm 1.With this model's long-lasting lamp light source, you could watch a film every day for 15 years1.Tôi muốn chămsóc thật tốt chiếc xe để nó bền lâu.Take good care of your car so it will last a long time.Trong tháng Mười Hai,các đơn đặt hàng hàng hóa bền lâu đã tăng 0.1% so với mức giảm 0.2% trong giai đoạn trước.In December, base orders for durable goods rose by 0.1% compared to a decline of 0.2% in the past period.Ai cũng muốn có mộtcuộc hôn nhân hạnh phúc và bền lâu.We all want a happy and a long lasting marital life.Một bằng chứng về sự kỳ diệu bền lâu của tình yêu, còn lãng mạn hơn cả Những cây cầu ở quận Madison của Robert Waller.This is a more romantic testament to love's enduring miracle than Robert James Waller's The Bridges of Madison County.Tôi muốn chăm sóc thật tốt chiếc xe để nó bền lâu.I want to take great care of my engine so it lasts a long time.F3 Plus là điện thoại thông minh cao cấp hiệu quả, bền lâu, an toàn và đẹp, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng di động.The F3 Plus is a high-end smartphone that is efficient, long-lasting, secure and beautiful, addressing today's highly-demanding mobile-first world.Kết cấu nhỏ gọn bằng đồng cho cuộc sống bền lâu và chống rỉ.Compact construction in bronze for a long lasting and rust proof life.Có hàng triệu lí do tại sao những mối tình đồng tính chẳng bền lâu.There are plenty of different reasons why sex doesn't last longer.Có lẽ đó là bí mật của thái độ giúp mối quan hệ của họ bền lâu và vẫn bền chặt.Perhaps that is the secret of the attitude that helps their relationship last long and remain strong.Terraco Siltop có tính thẩm thấu cực kỳcao đảm bảo tăng tính bền lâu.Terraco Siltop hasextremely high breathability which ensures enhanced long-life properties.Vật liệu polyurethane,lực ma sát bánh xe ăn là lớn, bền lâu.Polyurethane materials,feed wheel friction force is big, long durability.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 158, Thời gian: 0.0306

Xem thêm

lâu dài và bền vữnglong-term and sustainablebền và lâu dàidurable and long lastinghóa lâu bềndurable goodslâu bền nhấtmost enduringlongest-lasting

Từng chữ dịch

bềntính từdurablestrongstablebềndanh từstrengthendurancelâutrạng từlongsoonlâudanh từtimelâutính từoldlast S

Từ đồng nghĩa của Bền lâu

kéo dài cuối cùng ngoái qua last lần cuối chịu đựng chót gần hồi bên ký kết sẽbên lề

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bền lâu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » độ Bền Lâu Tiếng Anh Là Gì