Length Of Life - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | length of life |
Thuật ngữ length of lifeBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Tuổi thọ, độ bền lâuXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Length of life
| |
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Length of life là gì?
Length of life có nghĩa là (n) Tuổi thọ, độ bền lâu
- Length of life có nghĩa là (n) Tuổi thọ, độ bền lâu
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Tuổi thọ, độ bền lâu Tiếng Anh là gì?
(n) Tuổi thọ, độ bền lâu Tiếng Anh có nghĩa là Length of life.
Ý nghĩa - Giải thích
Length of life nghĩa là (n) Tuổi thọ, độ bền lâu.
Đây là cách dùng Length of life. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Length of life là gì? (hay giải thích (n) Tuổi thọ, độ bền lâu nghĩa là gì?) . Định nghĩa Length of life là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Length of life / (n) Tuổi thọ, độ bền lâu. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » độ Bền Lâu Tiếng Anh Là Gì
-
độ Bền Lâu - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
BỀN LÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỘ BỀN LÂU NĂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
độ Bền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
LÂU BỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "độ Bền" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Durability Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Từ điển Tiếng Việt "bền Lâu" - Là Gì?
-
"mặt Cắt độ Bền Lâu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Durability - Từ điển Số
-
LÂU BỀN - Translation In English
-
Ms Hoa Giao Tiếp - [TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
-
Độ Bền Mỏi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Độ Bền Tiếng Anh Là Gì