BỀN VỮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BỀN VỮNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từTrạng từĐộng từbền vữngsustainablebền vữngphát triển bền vữngsustainabilitybền vữngphát triển bền vữngsustainablybền vữngdurablebềnđộ bền caolâu dàistableổn địnhchuồngresilientkiên cườngđàn hồilinh hoạtbền vữngkhả năng phục hồiphục hồivững mạnhkhả năng đàn hồikhả năngendurechịu đựngtồn tạiphải chịubền vữngkéo dàiđang chịulâu dàisustainduy trìgiữ vữngbền vữngsustainedduy trìgiữ vữngbền vữngenduringchịu đựngtồn tạiphải chịubền vữngkéo dàiđang chịulâu dàisustainingduy trìgiữ vữngbền vữngendureschịu đựngtồn tạiphải chịubền vữngkéo dàiđang chịulâu dài

Ví dụ về việc sử dụng Bền vững trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôn vinh phải bền vững.Honour must be sustained.Độ bền vững và đáng tin cậy.Strong and reliable stickiness.Giá trị đó phải bền vững.The value must be durable.MAX bùng nổ bền vững: 80kg.MAX boom endurable: 80kg.Bền vững của mỗi tổ chức.And sustainability of every organization. Mọi người cũng dịch pháttriểnbềnvữngbềnvữnghơnsựbềnvữngtăngtrưởngbềnvữngbềnvữngnhấtdoanhnghiệpbềnvữngTồn tại bền vững trên thị trường.Strong Existence in Market.Nhấn mạnh vào thiết kế bền vững.Focus on new design and sustainability.Phát triển bền vững đã trở.Self-sustaining growth has returned.Nó được làm bằng thép không gỉ và bền vững.It is made of stainless steel and endurable.Vì tình thương của Ngài bền vững muôn đời".For his mercy endures forever.".hộibềnvữngxâydựngbềnvữnggiảiphápbềnvữngbềnvữngDioxin rất bền vững trong môi trường.DDT is very persistent in the environment.Những thành công đạt được sớm quá sẽ không bền vững.Success gained too early in life will not endure.Hãy vinh danh tình yêu bền vững của Chúa.Appealing to God's steadfast love.Vì lẽ đó, họ quyết định chọn các vật liệu bền vững.Secondly, ensure that you choose materials that are durable.Hệ thống bền vững cũng chống hỏng hóc.Robust systems are also damage resistant.Thỏa mãn ước vọng vìmột nền Nông nghiệp xanh và bền vững.Satisfy aspiration for a stable and green agriculture.Dioxin rất bền vững trong môi trường.Dioxin is highly persistent in the environment.Nó cũng giúp để cải thiện và địa phương bền vững.It also helps aid in improving and sustaining the local fishery.Đánh giá tính bền vững của dự án;Estimation on the sustainability of the project;Tuy nhiên,cách làm này của Trung Quốc có thể không bền vững.And yet, the Chinese economic model may be unsustainable.Chúng ta tìm thứ gì đó bền vững, an toàn, dài lâu,….We look for something that is stable, safe, permanent.Hãy kết nối với tôi mỗi ngày và dựa vào tình yêu bền vững của tôi.Link up with me each day and count on my sustaining love.Sự kết nối trực quan bền vững giữa hai shot là gì?What is the sustained visual connection between the two shots?Năm 2009, công ty tái cơcấu theo chiến lược phát triển bền vững.In 2008 the company developed a new strategy for sustainability.Cấu trúc vững chắc và bền vững, khả năng chịu lực mạnh mẽ.Solid and endurable structure, strong bearing capacity.Cũng có lợi thế của tháo gỡ nhanh chóng hoặc lắp ráp, bền vững.Also with advantages of quick disassembly or assembly, firm durable.Bình an duy nhất trên thế giới mà bền vững là Bình An Nội Tâm.The only peace in all the world that is sustaining is Internal Peace.Nó chứa một công thức tập trung cácthành phần có nguồn gốc bền vững.It contains a concentrated formula of sustainably sourced ingredients.MacDonald& Owen cam kết bền vững rừng cho các thế hệ tương lai.MacDonald& Owen is committed to the sustainability of forests for future generations.Nhập nhập khẩu Hướng dẫn hệ thống tuyến tính và đảm bảo máy móc bền vững.Adopt imported Linear Guiding System and ensure the machines endurability.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 21305, Thời gian: 0.0182

Xem thêm

phát triển bền vữngsustainable developmentsustainabilitybền vững hơnmore sustainablemore sustainablymore durablemore resilientsự bền vữngsustainabilitythe soliditytăng trưởng bền vữngsustainable growthbền vững nhấtmost sustainabledoanh nghiệp bền vữngsustainable businessxã hội bền vữngsustainable societysustainable sociala stable societyxây dựng bền vữngsustainable constructionsustainable buildinggiải pháp bền vữngsustainable solutionsustainable solutionslà bền vữngis sustainableis durableare sustainablebe sustainablethiết kế bền vữngsustainable designdurable designgiá trị bền vữngsustainable valueenduring valuesustainable valuessản xuất bền vữngsustainable productionsustainable manufacturingrừng bền vữngsustainable forestbền vững toàn cầuglobal sustainableglobal sustainabilitycơ sở bền vữngsustainable basisbền vững mớinew sustainablenew sustainabilityđầu tư bền vữngsustainable investmentsustainable investing

Từng chữ dịch

bềntính từdurablestrongstablebềndanh từstrengthendurancevữngtính từstrongsolidsteadyvữngdanh từfirmvữngtrạng từfirmly S

Từ đồng nghĩa của Bền vững

ổn định duy trì chịu đựng kiên cường đàn hồi durable stable sustainable linh hoạt độ bền cao tồn tại sustainability chuồng phải chịu kéo dài bên vệ đườngbền vững hơn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bền vững English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Từ Bền Vững Trong Tiếng Anh Là Gì