Từ điển Việt Anh "bền Vững" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bền vững" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bền vững
bền vững- adj
- Unshakeable
- bền vững như bức tường đồng: unshakeable like a brass wall
- Unshakeable
best before |
enduring |
fast |
fixed |
lasting |
persistent |
resistant |
rigid |
soundness |
steady |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
bền vững
- t. Vững chắc và bền lâu. Bền vững như bức thành đồng. Tình hữu nghị bền vững.
nt. Vững chắc lâu dài.Từ khóa » Từ Bền Vững Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Bền Vững" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bền Vững Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỀN VỮNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỀN VỮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'bền Vững' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Sustainably | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bền Vững' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bền Vững – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phát Triển Bền Vững (Sustainable Development) Là Gì? - VietnamBiz
-
Sustainable Development Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 15 Giá Trị Bền Vững Tiếng Anh 2022
-
Bền Vững Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 12 Phát Triển Bền Vững Tiếng Anh Là Gì