Bệnh Da Liễu In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "Bệnh da liễu" into English
skin disease is the translation of "Bệnh da liễu" into English.
Bệnh da liễu + Add translation Add Bệnh da liễuVietnamese-English dictionary
-
skin disease
nounclass of disorder that affects skin, hair or nails
wikidata
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "Bệnh da liễu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "Bệnh da liễu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Bệnh Da Liễu Tiếng Anh
-
TÊN BỆNH DA TRONG TIẾNG ANH - Dr. Pham Tang Tung
-
BỆNH DA LIỄU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• Bệnh Da Liễu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Skin Disease | Glosbe
-
Phòng Khám Da Liễu Tiếng Anh Là Gì - TINGAMEMOI.TOP
-
Bệnh Viện Da Liễu Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Tế Theo Chủ đề - QTS English
-
Bệnh Viện Da Liễu Trung ương – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Da Liễu Bằng Tiếng Anh
-
Mô Tả Các Tổn Thương Da - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Viêm Da Cơ địa (Eczema) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - CIH
-
Một Số Thuật Ngữ Cùng Các Cấu Từ Thường Gặp Trong Bệnh Lý Da ...
-
HỌC BỆNH LÝ DA LIỄU BẰNG TIẾNG ANH MIỄN PHÍ - YouTube