Actinic keratoses: dày sừng ánh sáng. ... Alopecia areata: rụng tóc mảng. ... Atopic dermatitis: viêm da cơ địa. ... Becker nevus: bớt Becker. ... Bullous pemphigoid: bệnh bóng nước dạng pemphigus. ... Cellulitis and erysipelas: viêm mô tế bào và viêm quầng. ... Cutaneous larva migrans: bệnh ấu trùng di chuyển ở da .
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bệnh da liễu trong một câu và bản dịch của họ · Trong các bệnh da liễu cấp tính bao gồm viêm mủ; · In acute dermatological diseases including ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của Bệnh da liễu , bao gồm: skin disease . Các câu mẫu có Bệnh da liễu chứa ít ...
Xem chi tiết »
Wash your clothes often, using hot water if you have skin problems or diseases.” jw2019. Favus Danh sách các bệnh da liễu ^ a ă â Uprety, Shraddha; Sharma ...
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2021 · Phòng khám da liễu: dermatology clinic · Bệnh da liễu: skin disease · Bệnh viện da liễu: lock hospital · Da liễu học: dermatology · Khoa da liễu: ...
Xem chi tiết »
Dermatology hospital: Bệnh Viện da liễu; Maternity hospital: Bệnh Viện phụ sản.
Xem chi tiết »
Trong đó, học từ vựng theo chủ đề chính là một phương án hiệu quả mà bạn nên áp dụng ngay. Hôm nay, QTS – English sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng ...
Xem chi tiết »
Bệnh viện có tên dịch ra tiếng Anh là National Hospital of Dermatology and Venereology, viết tắt là NHDV. Bệnh viện đặt tại địa chỉ 15A phố Phương Mai, phường ...
Xem chi tiết »
So, before I became a dermatologist, I started in general medicine, as most dermatologists do in Britain. 5. Giặt giũ giúp tránh các vấn đề ngoài da hoặc bệnh ...
Xem chi tiết »
Mô tả các tổn thương da và Rối loạn Da liễu - Tìm hiểu về Cẩm nang MSD ... (hình thái học tổn thương thứ phát); Kết cấu; Vị trí và phân bố; Màu; Các dấu ...
Xem chi tiết »
Các tác nhân này được chỉ định khi bệnh tái phát, lan rộng, hoặc điều trị AD thất bại với thuốc bôi ngoài da và ánh sáng trị liệu. Kháng sinh chống tụ cầu , ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Bệnh viện quốc tế City xin hướng dẫn một số từ, thuật ngữ tiếng Anh ... Dermatologist: bác sĩ da liễu; Endocrinologist: bác sĩ nội tiết.
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2017 · The integumentary system: hệ da(also: skin system) Dermatology: da liễu -> dermatologist: bác sĩ da liễu. Epidermidis: lớp biểu bì
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2021 · HỌC BỆNH LÝ DA LIỄU BẰNG TIẾNG ANH MIỄN PHÍHôm nay mình muốn giới thiệu cho các bạn một khóa học rất hay và miễn phí về bệnh lý da liễu bằng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Bệnh Da Liễu Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các bệnh da liễu tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu