Bệnh Tật & Các Triệu Chứng: Từ Vựng Tiếng Anh

Disease and Symptoms Bệnh tật & Các Triệu chứng Chế độ làm kiểm tra
influenze
flu virus / influenza virus
germ vi trùng
bacteria vi khuẩn
virus vi rút
flu bệnh cúm
cold cảm lạnh
pneumonia viêm phổi
cancer ung thư
tumor khối u
aids bệnh AIDS
chicken pox trái rạ/ thủy đậu
food poisoning ngộ độc thực phẩm
diabetes bệnh tiểu đường

My daughter came down with the chicken pox. Con gái tôi đã bị trái ra.

My sister got food poisoning when she ate at that restaurant. Em/Chị gái tôi đã bị ngộ độc thực phẩm khi ăn tại nhà hàng đó.

contagious dễ lây
infection nhiễm trùng
to vaccinate tiêm chủng
fever sốt
headache đau đầu/ nhức đầu
chills ớn lạnh
photo by smashmirrorcardboardface - (CC BY-ND 2.0)
cough cơn ho
a fit of coughing một cơn ho

Từ khóa » Các Triệu Chứng Trong Tiếng Anh