Bệnh Tật & Các Triệu Chứng: Từ Vựng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Disease and Symptoms Bệnh tật & Các Triệu chứng Chế độ làm kiểm tra 
flu virus / influenza virus

| germ | vi trùng |
| bacteria | vi khuẩn |
| virus | vi rút |
| flu | bệnh cúm |
| cold | cảm lạnh |
| pneumonia | viêm phổi |
| cancer | ung thư |
| tumor | khối u |
| aids | bệnh AIDS |
| chicken pox | trái rạ/ thủy đậu |
| food poisoning | ngộ độc thực phẩm |
| diabetes | bệnh tiểu đường |
My daughter came down with the chicken pox. Con gái tôi đã bị trái ra.
My sister got food poisoning when she ate at that restaurant. Em/Chị gái tôi đã bị ngộ độc thực phẩm khi ăn tại nhà hàng đó.
| contagious | dễ lây |
| infection | nhiễm trùng |
| to vaccinate | tiêm chủng |
| fever | sốt |
| headache | đau đầu/ nhức đầu |
| chills | ớn lạnh |
| cough | cơn ho |
| a fit of coughing | một cơn ho |
Từ khóa » Các Triệu Chứng Trong Tiếng Anh
-
105 Những Căn Bệnh Thông Dụng Bằng Tiếng Anh - Langmaster
-
15 Từ Vựng Chỉ Triệu Chứng Bệnh Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Sức Khỏe - TOPICA Native
-
Triệu Chứng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Các Loại Bệnh Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp 170+ Từ Vựng Thông Dụng ...
-
Triệu Chứng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Tật Sinh Viên Y Tế Không Thể Không Biết
-
TRIỆU CHỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lưu Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Sức Khỏe Hữu ích Nhất
-
BỎ TÚI 199+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE - Impactus
-
Tiếng Anh Y Khoa Giao Tiếp: Cách Hỏi Triệu Chứng Bệnh - Aroma
-
Tổng Hợp 185 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Bệnh Thường Gặp - Aroma
-
55 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI BỆNH THƯỜNG GẶP
-
Cấu Trúc, Cách Dùng, Cách Nhận Biết Các Thì Trong Tiếng Anh - YOLA