Triệu Chứng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
symptom, sign, diagnostic là các bản dịch hàng đầu của "triệu chứng" thành Tiếng Anh.
triệu chứng noun + Thêm bản dịch Thêm triệu chứngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
symptom
nounfiguratively: indicator of something [..]
Bệnh nhân có thể không biểu hiện triệu chứng gì .
A person may have no symptoms at all .
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
sign
nounCó thể bạn nhận thấy mình có một số triệu chứng được đề cập trong bài.
You may notice some of the signs already mentioned in this article.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
diagnostic
nounTriệu chứng tiêu chuẩn thứ tư của bệnh Lupus là rối loạn tâm thần.
Your fourth diagnostic criterion for lupus is psychosis.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- prognostic
- symptomatic
- symptomatical
- symptoms
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " triệu chứng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "triệu chứng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Triệu Chứng Trong Tiếng Anh
-
105 Những Căn Bệnh Thông Dụng Bằng Tiếng Anh - Langmaster
-
15 Từ Vựng Chỉ Triệu Chứng Bệnh Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Sức Khỏe - TOPICA Native
-
Triệu Chứng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Các Loại Bệnh Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp 170+ Từ Vựng Thông Dụng ...
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Tật Sinh Viên Y Tế Không Thể Không Biết
-
TRIỆU CHỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lưu Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Sức Khỏe Hữu ích Nhất
-
Bệnh Tật & Các Triệu Chứng: Từ Vựng Tiếng Anh
-
BỎ TÚI 199+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE - Impactus
-
Tiếng Anh Y Khoa Giao Tiếp: Cách Hỏi Triệu Chứng Bệnh - Aroma
-
Tổng Hợp 185 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Bệnh Thường Gặp - Aroma
-
55 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI BỆNH THƯỜNG GẶP
-
Cấu Trúc, Cách Dùng, Cách Nhận Biết Các Thì Trong Tiếng Anh - YOLA