Bệnh Uốn Ván Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bệnh uốn ván" thành Tiếng Anh
tetanus, tetanic là các bản dịch hàng đầu của "bệnh uốn ván" thành Tiếng Anh.
bệnh uốn ván + Thêm bản dịch Thêm bệnh uốn vánTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tetanus
nounĐó là cách ông ta đưa bệnh uốn ván vào người cô ta.
It's how he got the tetanus into her system.
GlosbeMT_RnD -
tetanic
adjective nounBệnh uốn ván là một thứ rất tàn bạo
Tetanous is a brutal thing
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bệnh uốn ván " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bệnh uốn ván" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chich Ngua Uon Van Tieng Anh La Gi
-
Vắc-xin Uốn Ván – Wikipedia Tiếng Việt
-
Uốn Ván Tiếng Anh Là Gì? - Nhà Thuốc Long Châu
-
[PDF] Vắc-xin Td (Uốn Ván, Bạch Hầu) - Immunization Action Coalition
-
BỆNH UỐN VÁN - Cục Y Tế Dự Phòng
-
Tiêm Ngừa Uốn Ván Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Uốn Ván Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 15 Chich Ngua Uon Van Tieng Anh La Gi
-
Bệnh Uốn Ván: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Phòng Ngừa - VNVC
-
Uốn Ván
-
Uốn Ván - Bệnh Truyền Nhiễm - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Vắc Xin VAT Là Gì Và Những Ai Nên Tiêm Vắc Xin VAT?
-
Thế Nào Là Vắc-xin Uốn Ván Hấp Phụ? - Vinmec
-
Uốn Ván Rốn ở Trẻ Sơ Sinh: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị
-
Tiêm Ngừa Uốn Ván Vấn đề Rất Quan Trọng Bị Bỏ Quên