Bẹp - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓɛ̰ʔp˨˩ | ɓɛ̰p˨˨ | ɓɛp˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɛp˨˨ | ɓɛ̰p˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 㩹: bẹp
- 抸: bám, mấp, bẹp, bốp, bớp
- 𧊉: bẹp, bướm
- 𠻅: bẹp, bàm, bôm
- 𠰏: bập, mớp, mớm, bẹp, phụp, bép, bịp, bướm, bôm, mép, bặp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bếp
Tính từ
bẹp
- (Vật có hình khối) Bị biến dạng và thể tích nhỏ hẳn đi do tác động của lực ép. Quả bóng bẹp hết hơi. Cái nón bẹp. Vê tròn, bóp bẹp (tục ngữ).
- (Dùng hạn chế trong một số tổ hợp) . Ở tình trạng mất hết khả năng vận động, tựa như bị ép chặt vào một nơi. Bị ốm, nằm bẹp ở nhà. Đè bẹp cuộc nổi loạn.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bẹp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đè Bẹp Nghĩa Là
-
Từ điển Tiếng Việt "đè Bẹp" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Đè Bẹp - Từ điển Việt
-
Đè Bẹp
-
'đè Bẹp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đè Bẹp Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ đè Bẹp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 14 đè Bẹp Nghĩa Là
-
Bẹp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đè Bẹp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bẹp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
đè Bẹp Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đè Bẹp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ĐÈ BẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Đè Bẹp - Từ điển ABC
-
đè Bẹp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đè Bẹp Bằng Tiếng Anh - Glosbe