Bêu - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓew˧˧ | ɓew˧˥ | ɓew˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓew˧˥ | ɓew˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 撩: treo, lêu, leo, đeo, cheo, liệu, lệu, trêu, gieo, bêu, liêu
- 標: biêu, phiêu, bẹo, tiêu, nêu, têu, bêu
- 摽: phiêu, xều, xeo, phiếu, tiêu, bêu
- 郵: bươu, bưu, bêu
- 莩: bẽo, phu, bệu, bễu, bêu, biểu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bệu
Tính từ
bêu
- Đáng xấu hổ, đáng nhục nhã. Rõ bêu cái mặt . Việc làm ấy bêu quá.
Dịch
- Tiếng Pháp: honteux
Động từ
bêu
- Bày ra trước đông đảo mọi người để đe doạ hoặc làm nhục. Giặc giết người rồi bêu đầu ở chợ.
- Làm lộ ra điều đáng xấu hổ. Càng nói nhiều, càng tự bêu mình.
Dịch
Bày ra trước đông đảo mọi người đẻ đe doạ hoặc làm nhục. Làm lộ ra điều đáng xấu hổ.Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bêu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đi Bêu Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bêu - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "bêu" - Là Gì?
-
Bêu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Bêu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Bêu Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Từ Bêu Là Gì
-
Top 14 đi Bêu Là Gì
-
'bêu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bêu Là Gì Vậy Mọi Người? | - Cộng đồng Tri Thức & Giáo Dục
-
Nghĩa Của "bêu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Xấu Hổ Vì Bị Người Yêu Cũ đi Bêu Rếu Khắp Nơi - Phụ Nữ Online
-
Ngày Ngày Viết Chữ - Bêu Riếu “Riếu” Là Cười Cợt, Chế Nhạo Nghen ...
-
Thực Ra Là "Bêu Diếu" Chứ Không Phải "Bêu Rếu" - Tinhte