"bị Bó Hẹp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Toggle Navigation
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers- Discover
0
"bị bó hẹp" tiếng anh là gì?Cho em hỏi là "bị bó hẹp" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều. 10 years agoAsked 10 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links
Answers (1)
0
Bị bó hẹp là: restrictedAnswered 10 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Bó Hẹp In English
-
Bó Hẹp In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BỎ HẸP In English Translation - Tr-ex
-
HẸP - Translation In English
-
CHẬT HẸP - Translation In English
-
Please Show Me Example Sentences With "bó Hẹp". | HiNative
-
Meaning Of 'chật Hẹp' In Vietnamese - English
-
Hẹp - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Chương Trình Bổ Trợ Tiếng Anh (EAL)
-
Hẹp: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Results For Thu Hẹp Và Xóa Bỏ Translation From Vietnamese To English
-
BO | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Tra Từ Eo Hẹp - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hep - Middle English Compendium
-
Nghĩa Của "chật Hẹp" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Luật - Bộ Tư Pháp
-
[PDF] Glossary Of Nautical Terms: English – Vietnamese Vietnamese