Check 'bó hẹp' translations into English. Look through examples of bó hẹp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỎ HẸP" in vietnamese-english. HERE are many translated ... hưởng endarterectomy cảnh( phẫu thuật cắt bỏ hẹp) có thể làm giảm.
Xem chi tiết »
Translation for 'hẹp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... chật hẹp (also: tù túng, gò bó, bị chuột rút, bị co cơ).
Xem chi tiết »
Translation for 'chật hẹp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... chật hẹp (also: tù túng, gò bó, bị chuột rút, bị co cơ).
Xem chi tiết »
tôi đang bị bó hẹp trong một không gian chật chội =I'm trapped in a cramped space I ... English (US) ... Please show me example sentences with bó hẹp .
Xem chi tiết »
Meaning of word chật hẹp in Vietnamese - English @chật hẹp - Narrow, cramped =ở chen ... Nhưng con đường hẹp này thì gò bó, tù túng và chật hẹp đến thế nào?
Xem chi tiết »
Translation of «Hẹp» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Hẹp» in context: ... Nó quá hẹp so với bố. It's too narrow for you.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "bị bó hẹp" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Chương trình Tiếng Anh – Ngôn Ngữ Bổ Sung (English as an Additional Language, ... Cấp độ EAL B – Phát Triển, Mở Rộng, và Thu Hẹp Khoảng Cách (trình độ trung ...
Xem chi tiết »
Chúng ta phải loại bỏ các bậc cha mẹ ra khỏi cái áo chật hẹp này rằng những ý tưởng duy nhất chúng ta có thể thử ở nhà là những ý tưởng đến từ những người ...
Xem chi tiết »
xóa bỏ lệnh. English. simulation abort. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · BO definition: 1. abbreviation for body odour UK 2. abbreviation for body odor 3. abbreviation for body odor. Learn more. Bị thiếu: hẹp | Phải bao gồm: hẹp
Xem chi tiết »
eo hẹp = noun scanty; want; tight tiền bạc eo hẹp to have scanty money scanty; ... Chuyển bộ gõ ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) ...
Xem chi tiết »
Forms, hēp n. Also hepe, heip(e, heppe hæp(e, heap(e, hiap, hieap(e, hape, (early dat. sg.) hepen & hẹ̄p, heop & (error) hælp. Pl. hēpes, etc.
Xem chi tiết »
chật hẹp {tính từ} ; narrow · chật · chật chội ; scanty · ít ỏi · thiếu ; cramped · tù túng · gò bó ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2008 · Theo thống kê của Vụ Bổ trợ tư pháp – Bộ Tư pháp đến nay cả nước mới ... tư vấn viên pháp luật không phát triển được vì quy định bó hẹp về ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2013 · English. Nautical Terms. Translated to Vietnamese ... quay tàu tại chỗ (qua con kênh hẹp) ... chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bó Hẹp In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bó hẹp in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu