BỊ BỎ RƠI HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
BỊ BỎ RƠI HOẶC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbị bỏ rơi hoặcabandoned orbỏ rơi haytừ bỏ hayneglected orbỏ bê hoặcbỏ mặc hoặcbị bỏ rơi hoặc
Ví dụ về việc sử dụng Bị bỏ rơi hoặc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bịđộng từbebỏđộng từputleftquitbỏhạtoutrơidanh từfalldropcrashsliprơiđộng từshedhoặctrạng từeitheralternativelyhoặcof , or STừ đồng nghĩa của Bị bỏ rơi hoặc
bỏ bê hoặc bị bỏ quên nhấtbị bỏ sótTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bị bỏ rơi hoặc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Kẻ Bị Bỏ Rơi Tiếng Anh Là Gì
-
BỊ BỎ RƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Bị Bỏ Rơi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bỏ Rơi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
BỊ BỎ RƠI - Translation In English
-
KẺ BỊ RUỒNG BỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bị Bỏ Rơi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Rối Loạn Nhân Cách Ranh Giới (BPD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Sự Chân Thành Của Một Kẻ Bị Bỏ Rơi - Báo Bà Rịa Vũng Tàu Online
-
Nhói Lòng Với Loạt Stt Bị Bỏ Rơi Trong Tình Yêu, Tình Bạn Và Cuộc Sống
-
Số Phận 'chó Hoang Chernobyl' Sau Thảm Họa Hạt Nhân 1986 Của ...
-
Frank Snepp Giải Thích Hoa Kỳ đã 'bỏ Rơi' Việt Nam Cộng Hòa ... - BBC