BỊ CO GIẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỊ CO GIẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từbị co giậtseizuresco giậtthu giữcơn động kinhbắt giữtịch thuchiếm giữcơnkinhsuffering convulsionsconvulsingtwitchedco giậthave convulsionsget constipatedhad been seizure-free
Ví dụ về việc sử dụng Bị co giật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bịđộng từbecodanh từcocontractioncontractcođộng từshrinkcotính từshrinkablegiậtdanh từshockgiậttính từjerkygiậtđộng từrecoiljerkingpulling STừ đồng nghĩa của Bị co giật
twitch thu giữ cơn động kinh bắt giữ tịch thu chiếm giữ bỉ cóbị co lạiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bị co giật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chứng Co Giật Trong Tiếng Anh
-
• Co Giật, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Chứng Co Giật«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ CO GIẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'co Giật' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Các Bệnh Lý Co Giật - Rối Loạn Thần Kinh - Cẩm Nang MSD
-
Sốt Co Giật ở Trẻ
-
[PDF] HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẢNG PHÂN LOẠI CƠN ĐỘNG KINH ...
-
Co Giật Mí Mắt, điềm Báo Hay Triệu Chứng Bệnh Về Mắt
-
Bài Giảng Nhi Khoa: Hội Chứng Co Giật - Health Việt Nam
-
Sống Cùng Bệnh Lupus: Thông Tin Sức Khỏe Cơ Bản Cho Quý Vị ...
-
Các Loại Co Giật Thường Gặp Và Nguyên Nhân | Vinmec
-
Chẩn đoán Và điều Trị Co Giật Nửa Mặt | Vinmec
-
Hội Chứng Ngón Tay Bật: Những điều Bạn Cần Biết | Health Plus