BỊ ĐAU TAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỊ ĐAU TAI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bị đau taiexperience ear painbị đau taian earache
Ví dụ về việc sử dụng Bị đau tai trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bịđộng từbegethaveđaudanh từpainacheđauđộng từhurtđautính từpainfulsoretaidanh từtaieardisasterdisastersears bị đau ốmbị đau timTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bị đau tai English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đau Tai Trong Tiếng Anh
-
Đau Tai Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Bệnh đau Tai - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Đau Tai Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Đau Tai Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Đau Tai Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Đau Tai Tiếng Anh Là Gì
-
Top 11 đau Tai Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022
-
Top 14 Đau Tai Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki
-
Đau Tai Trong Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
(đau Tai) - Rối Loạn Về Tai Mũi Họng - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
105 Những Căn Bệnh Thông Dụng Bằng Tiếng Anh - Langmaster
-
Đau Nhói Trong Tai, Tìm Hiểu Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
-
Đau đầu: Phân Loại, Nguyên Nhân Và Cách điều Trị Hiệu Quả | ACC
-
Bệnh Viêm Tai Giữa Tiếng Anh Là Gì?
-
Đau Nhói Trong Tai Là Biểu Hiện Của Bệnh Gì? Cách Khắc Phục Ra Sao?
-
Đau Tai Trái Là Bệnh Gì, Có Nguy Hiểm Không? | TCI Hospital
-
đau Tai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky