Đau tai tiếng Anh là earache /'iəreik/. Đau tai là trạng thái đau có thể buốt, nhói hoặc nhức và âm ỉ. Đau tai là cảm giác rất đau đớn, nó xuất hiện ở cả tai trong và tai ngoài. 28 thg 4, 2020
Xem chi tiết »
bệnh đau tai bằng Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh bệnh đau tai tịnh tiến thành: ear-ache . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy bệnh đau tai ít nhất 28 lần.
Xem chi tiết »
1. ACHE /eɪk/ (noun): kết hợp với tên chỉ bộ phận cơ thể tạo thành danh từ ghép chỉ sự đau/nhức. · 2. PAIN /peɪn/ (noun): chỉ sự đau ở một bộ phận cơ thể, thường ...
Xem chi tiết »
Đau tai tiếng Anh là earache /'iəreik/. Dấu hiệu thường gặp khi bị bệnh đau tai: Ban đầu bạn sẽ cảm thấy bị đau tai sau đó chảy nước tai.
Xem chi tiết »
Có trường hợp bị sốt, sưng sau tai, chán ăn và khó ngủ. Một số ví dụ liên quan về bệnh đau tai trong tiếng Anh: She has an earache. Cô ấy bị đau tai.
Xem chi tiết »
Ngoài ra đau tai còn do tắc vòi nhĩ và do viêm mũi xoang mủ, u ở vòm họng. ... Một số ví dụ liên quan về bệnh đau tai trong tiếng Anh: She has an earache.
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2022 · Tóm tắt: Đau tai tiếng Anh là earache /'iəreik/. ... Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong Tiếng Anh bệnh đau tai tịnh tiến thành: ear-ache .
Xem chi tiết »
Tóm tắt nội dung: Bài viết về Ý nghĩa của earache trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary earache ý nghĩa, định nghĩa, earache là gì: 1. a pain in the inside ...
Xem chi tiết »
WHAT IS PAIN? Từ điển tiếng Việt định nghĩa đau là cảm thấy rát, buốt, xót, nhức nhối trong thân thể khi có bệnh hay gặp tai nạn. Từ điển Oxford (2015) ...
Xem chi tiết »
Nằm trong sứ mệnh cung cấp thông tin sức khỏe nhằm hỗ trợ cho bệnh nhân và giới chuyên môn, Cẩm nang đang phát hành nội dung bằng tiếng Ukraine. Nhấp để xem.
Xem chi tiết »
... như thế nào trong tieng Anh?Cùng Langmaster học bài học sau để khám phá nhé. ... Smallpox / ˈsmɔːlpɑːks /: bệnh đậu mùa ... Earache /'iəreik/ - Đau tai.
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2021 · Đau nhói trong tai ảnh hưởng rất nhiều đến cuộc sống cũng như công ... tần sóng âm thanh quá lớn một cách đột ngột như tiếng bom, mìn nổ,.
Xem chi tiết »
Đau đầu là một triệu chứng phổ biến nhưng lại tiềm ẩn bên trong những dấu hiệu ... chứng như buồn nôn, ù tai, mắt mờ, nhạy cảm với ánh sáng hay tiếng ồn…
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2021 · Viêm tai giữa tiếng Anh là Otitis media. Ngoài ra, có một số sách dịch Viêm tai giữa ra tiếng Anh là tympanitis. Hãy cùng tiếng anh là gì ...
Xem chi tiết »
Tình trạng nhiễm trùng gây ảnh hưởng đến màng nhĩ và các xương trong tai, làm cho bệnh nhân suy giảm thính lực. Đặc biệt, nhiễm trùng tai nếu không được điều ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2021 · Màng nhĩ bị tổn thương gây ra tình trạng đau tai trái, nghiêm trọng hơn còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới thính lực nếu không được điều trị kịp ...
Xem chi tiết »
đau tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đau tai sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đau tai. earache; otalgia.
Xem chi tiết »
Nó có thể làm bạn bị đau tai làm cho bạn cảm thấy như tai của bạn bị tắc. · It can give you an earache or make you feel like your ear is clogged.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đau Tai Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đau tai trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu