Bí đỏ In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bí đỏ" into English
bumpkin, pumpkin are the top translations of "bí đỏ" into English.
bí đỏ + Add translation Add bí đỏVietnamese-English dictionary
-
bumpkin
noun GlosbeMT_RnD -
pumpkin
nounfruit of this plant
kích thước của chiếc bánh bí đỏ lớn nhất thế giới, đại loại như thế.
or the size of the world's biggest pumpkin pie or whatever it was.
en.wiktionary2016
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bí đỏ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bí đỏ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cây Bí Rợ Trong Tiếng Anh
-
Bí đỏ Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt để Tránh Nhầm Lẫn
-
Cây Bí Rợ In English - Glosbe Dictionary
-
Quả Bí Ngô Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
"Bí Đỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CÂY BÍ NGÔ In English Translation - Tr-ex
-
Quả Bí Đỏ Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Pumpkin, Bí Đỏ Trong ...
-
Quả Bí Đỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Bí Ngô – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bí đỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Bí đỏ Tiếng Anh Là Gì - Blog Anh Hùng
-
Từ điển Việt Anh "bí Ngô" - Là Gì?
-
BÍ ĐỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'pumpkin' Trong Tiếng Anh được Dịch ...